Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
4.33
4.33
X
3.50
3.50
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Kashima Antlers
10'
0 - 1 Yuta Higuchi
Kiến tạo: Blessing Chibukie Eleke
Kiến tạo: Blessing Chibukie Eleke
Yuto Suzuki 1 - 1
Kiến tạo: Shota Kaneko
Kiến tạo: Shota Kaneko
31'
Shota Kaneko 2 - 1
Kiến tạo: Yamada Hiroki
Kiến tạo: Yamada Hiroki
33'
Kenyu Sugimoto 3 - 1
45'
46'
Yuta Matsumura
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
46'
Ikuma Sekigawa
Ra sân: Diego Pituca
Ra sân: Diego Pituca
47'
3 - 2 Blessing Chibukie Eleke
Kiến tạo: Yuta Matsumura
Kiến tạo: Yuta Matsumura
61'
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Ryuji Izumi
Ra sân: Ryuji Izumi
62'
Rikuto Hirose
Ra sân: Keigo Tsunemoto
Ra sân: Keigo Tsunemoto
70'
Yuta Higuchi
71'
Everaldo Stum
Ra sân: Blessing Chibukie Eleke
Ra sân: Blessing Chibukie Eleke
Norimichi Yamamoto
Ra sân: Ricardo Graca
Ra sân: Ricardo Graca
82'
Germain Ryo
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
86'
Ko Matsubara
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
90'
90'
Rikuto Hirose
90'
3 - 3 Everaldo Stum
Kiến tạo: Rikuto Hirose
Kiến tạo: Rikuto Hirose
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Kashima Antlers
7
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
2
13
Sút Phạt
8
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
313
Số đường chuyền
503
6
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
21
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
11
19
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
3
81
Pha tấn công
105
58
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Kashima Antlers
4-3-1-2
21
Miura
36
Graca
3
Oi
6
Ito
14
Masaya
7
Uehara
23
Yamamoto
17
Suzuki
40
Kaneko
10
Hiroki
9
Sugimoto
29
Hayakawa
32
Tsunemoto
6
Misao
20
Tae
2
Anzai
14
Higuchi
21
Pituca
11
Izumi
33
Nakama
19
Eleke
40
Suzuki
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yuji Kajikawa
24
Norimichi Yamamoto
2
Ko Matsubara
4
Yosuke Furukawa
31
Atsushi Kurokawa
32
Yuki Otsu
11
Germain Ryo
18
Kashima Antlers
31
Yuya Oki
5
Ikuma Sekigawa
22
Rikuto Hirose
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
27
Yuta Matsumura
10
Ryotaro Araki
9
Everaldo Stum
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
4
29.33%
Kiểm soát bóng
40%
10.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
4
HT-H/FT-T
3
2
6
4
HT-B/FT-T
2
0
3
2
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
6
1
4
0
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
6
3
2
5