Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.79
2.79
X
3.30
3.30
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Sagan Tosu
Fabian Andres Gonzalez Lasso 1 - 0
Kiến tạo: Ricardo Graca
Kiến tạo: Ricardo Graca
8'
Fabian Andres Gonzalez Lasso 2 - 0
Kiến tạo: Naoki Kanuma
Kiến tạo: Naoki Kanuma
13'
Naoki Kanuma 3 - 0
Kiến tạo: Rikiya Uehara
Kiến tạo: Rikiya Uehara
27'
46'
Yuki Kakita
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
46'
Shinya Nakano
Ra sân: Hwang Seok Ho
Ra sân: Hwang Seok Ho
46'
Fuchi Honda
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
Fabian Andres Gonzalez Lasso
47'
53'
3 - 1 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Yuki Kakita
Kiến tạo: Yuki Kakita
Germain Ryo
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
63'
Kosuke Yamamoto
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
63'
63'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
69'
Masaya Tashiro
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
75'
75'
Kentaro Moriya
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
Kentaro Oi
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
81'
Shota Kaneko
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
2
13
Sút Phạt
13
26%
Kiểm soát bóng
74%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
271
Số đường chuyền
774
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
7
17
Cản phá thành công
19
10
Thử thách
8
3
Kiến tạo thành bàn
1
54
Pha tấn công
155
36
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Sagan Tosu
3-4-2-1
21
Miura
36
Graca
6
Ito
2
Yamamoto
14
Masaya
28
Kanuma
50
Endo
27
Yoshinaga
8
Omori
7
Uehara
29
2
Lasso
40
Ir-Kyu
20
Ho
30
Tashiro
5
Rodrigues
42
Harada
6
Fukuta
37
Kei
29
Iwasaki
44
Horigome
10
Ono
11
Miyashiro
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yuji Kajikawa
24
Kentaro Oi
3
Shota Kaneko
40
Atsushi Kurokawa
32
Kosuke Yamamoto
23
Germain Ryo
18
Kenyu Sugimoto
9
Sagan Tosu
31
Masahiro Okamoto
13
Shinya Nakano
8
Fuchi Honda
47
Kentaro Moriya
27
Ryunosuke Sagara
19
Yuki Kakita
23
Taichi Kikuchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.67
29.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
10.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
4
9
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
6
1
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
6
3
7
3