Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
3.30
3.30
X
3.45
3.45
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.66
0.66
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Sagan Tosu
6'
0 - 1 Anthony Akumu
Keisuke Goto
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
46'
46'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
56'
So Kawahara
Ra sân: Anthony Akumu
Ra sân: Anthony Akumu
67'
Atsushi Kawata
Ra sân: Yuta Fujihara
Ra sân: Yuta Fujihara
67'
Yuki Horigome
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
Yuki Otsu
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
72'
Ricardo Graca
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
77'
Daiki Ogawa 1 - 1
81'
86'
1 - 2 Ryonosuke Kabayama
87'
Kiriya Sakamoto
Ra sân: Dai Hirase
Ra sân: Dai Hirase
Kyota Funahashi
Ra sân: Yosuke Furukawa
Ra sân: Yosuke Furukawa
88'
So Nakagawa
Ra sân: Kensuke Fujiwara
Ra sân: Kensuke Fujiwara
88'
90'
Taichi Kikuchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
5
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
8
Ném biên
7
90
Pha tấn công
81
74
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-4-2
Sagan Tosu
3-4-2-1
21
Miura
5
Ogawa
15
Suzuki
28
Kanuma
27
Yoshinaga
31
Furukawa
23
Yamamoto
38
Fujiwara
40
Kaneko
13
Fujikawa
10
Hiroki
35
Uchiyama
4
Shimakawa
3
Akumu
26
Hirase
37
Sakai
19
Moriya
7
Tezuka
23
Kikuchi
18
Nishikawa
10
Ono
25
Fujihara
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Kyota Funahashi
47
Keisuke Goto
42
Naoki Hatta
1
Tokumo Kawai
48
So Nakagawa
22
Yuki Otsu
77
Ricardo Graca
36
Sagan Tosu
44
Yuki Horigome
41
Ryonosuke Kabayama
5
So Kawahara
9
Atsushi Kawata
39
Koma Osato
49
Kiriya Sakamoto
21
Ye-hoon Ueom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.67
29.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
10.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
4
9
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
6
1
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
6
3
7
3