Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
2.75
2.75
X
3.30
3.30
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Shimizu S-Pulse
Keisuke Goto 1 - 0
Kiến tạo: Germain Ryo
Kiến tạo: Germain Ryo
2'
42'
1 - 1 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Kenta Nishizawa
Kiến tạo: Kenta Nishizawa
Matsumoto Masaya 2 - 1
Kiến tạo: Yuto Suzuki
Kiến tạo: Yuto Suzuki
66'
Rikiya Uehara
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
67'
67'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
Keisuke Goto
75'
77'
Oh Se-Hun
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
77'
Takashi Inui
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
77'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
Yuki Otsu
Ra sân: Keisuke Goto
Ra sân: Keisuke Goto
77'
83'
Ronaldo Da Silva Souza
Naoki Kanuma
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
85'
85'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
85'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
85'
87'
2 - 2 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Oh Se-Hun
Kiến tạo: Oh Se-Hun
87'
Thiago Santos Santana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Shimizu S-Pulse
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng cầu môn
10
4
Sút ra ngoài
11
7
Sút Phạt
13
30%
Kiểm soát bóng
70%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
322
Số đường chuyền
625
12
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
8
Cứu thua
1
9
Cản phá thành công
21
52
Pha tấn công
90
34
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
4-4-2
81
Kajikawa
4
Matsubara
36
Graca
15
Suzuki
17
Suzuki
50
Endo
34
Harigaya
14
Masaya
40
Kaneko
18
Ryo
42
Goto
57
Gonda
15
Kishimoto
4
Takahashi
50
Suzuki
2
Yamahara
45
Kitagawa
14
Shirasaki
3
Souza
16
Nishizawa
29
Disaro
9
2
Santana
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Kotaro Fujikawa
13
Yosuke Furukawa
31
Naoki Kanuma
28
Ryuki Miura
21
Yuki Otsu
77
Rikiya Uehara
7
Mahiro Yoshinaga
27
Shimizu S-Pulse
38
Akira Ibayashi
33
Takashi Inui
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
28
Yutaka Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4.67
29.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
10.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
11
6
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
6
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
6
3
0
4