Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
3.30
3.30
X
3.25
3.25
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Vissel Kobe
Rikiya Uehara
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
46'
Shota Kaneko
Ra sân: Naoki Kanuma
Ra sân: Naoki Kanuma
60'
64'
Yuya Osako
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
64'
Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
73'
76'
0 - 1 Yuya Osako
80'
Yoshinori Muto Penalty cancelled
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
82'
86'
Yuta Goke
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Makito Ito
87'
90'
Hiroki Iikura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Vissel Kobe
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
8
10
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
419
Số đường chuyền
530
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
9
7
Thử thách
5
82
Pha tấn công
97
37
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Vissel Kobe
4-2-3-1
21
Miura
36
Graca
6
Ito
2
Yamamoto
5
Ogawa
28
Kanuma
50
Endo
17
Suzuki
14
Masaya
8
Omori
18
Ryo
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayashi
24
Sakai
5
Yamaguchi
15
Hashimoto
41
Oda
8
Lujan
16
Yuruki
11
Muto
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yuji Kajikawa
24
Shota Kaneko
40
Kentaro Oi
3
Kenyu Sugimoto
9
Rikiya Uehara
7
Kosuke Yamamoto
23
Mahiro Yoshinaga
27
Vissel Kobe
7
Yuta Goke
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
31
Yuya Nakasaka
25
Leo Osaki
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
6.33
29.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
10.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
8
0
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
6
1
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
6
4
HT-B/FT-B
6
3
0
8