Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.84
0.84
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
0.95
0.95
1
4.60
4.60
X
3.90
3.90
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.5
0.73
0.73
-0.5
1.08
1.08
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Yokohama Marinos
7'
0 - 1 Yan Matheus Santos Souza
Keisuke Goto
Ra sân: Daiki Ogawa
Ra sân: Daiki Ogawa
8'
33'
Kenta Inoue
46'
Manato Yoshida
Ra sân: Ken Matsubara
Ra sân: Ken Matsubara
Tokumo Kawai
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
46'
64'
Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
64'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
72'
Yuhi Murakami
Ra sân: Keigo Sakakibara
Ra sân: Keigo Sakakibara
81'
Yuta Koike
Kyota Funahashi
Ra sân: Yosuke Furukawa
Ra sân: Yosuke Furukawa
83'
Shota Kaneko
Ra sân: Kotaro Fujikawa
Ra sân: Kotaro Fujikawa
83'
85'
Takuto Kimura
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Yokohama Marinos
12
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
2
Cứu thua
4
24
Ném biên
24
88
Pha tấn công
95
70
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Yokohama Marinos
4-2-1-3
21
Miura
5
Ogawa
36
Graca
28
Kanuma
27
Yoshinaga
23
Yamamoto
7
Uehara
31
Furukawa
38
Fujiwara
14
Masaya
13
Fujikawa
21
Iikura
27
Matsubara
15
Kamijima
5
Dudu
26
Koike
16
Fujita
35
Sakakibara
25
Yoshio
17
Inoue
30
Nishimura
20
Souza
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Kyota Funahashi
47
Keisuke Goto
42
Naoki Hatta
1
Shota Kaneko
40
Tokumo Kawai
48
Ito Ryosuke
46
Kaito Suzuki
15
Yokohama Marinos
8
Kida Takuya
34
Takuto Kimura
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
18
Kota Mizunuma
36
Yuhi Murakami
50
Powell Obinna Obi
38
Manato Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
3
29.33%
Kiểm soát bóng
60.67%
10.33
Phạm lỗi
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
4
5
HT-H/FT-T
3
2
6
1
HT-B/FT-T
2
0
0
3
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
6
1
4
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
6
5
HT-B/FT-B
6
3
2
2