Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Zweigen Kanazawa FC
46'
Raisei Shimazu
Ra sân: Rodolfo Tito de Moraes
Ra sân: Rodolfo Tito de Moraes
Lukian Araujo de Almeida 1 - 0
56'
60'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Yuji Senuma
Ra sân: Yuji Senuma
Koki Ogawa
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
67'
69'
Takayuki Takayasu
Ra sân: Shintaro Shimada
Ra sân: Shintaro Shimada
Norimichi Yamamoto
Ra sân: Riku Morioka
Ra sân: Riku Morioka
75'
83'
Seiya Katakura
Ra sân: Taiki Watanabe
Ra sân: Taiki Watanabe
84'
Hisashi Ohashi
Ra sân: Raisei Shimazu
Ra sân: Raisei Shimazu
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
87'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
87'
Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Zweigen Kanazawa FC
6
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
10
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
10
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
90
Pha tấn công
82
63
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
Zweigen Kanazawa FC
11
Almeida
15
Ito
3
Oi
8
Omori
50
Endo
23
Yamamoto
14
Masaya
36
Miura
25
Morioka
10
Hiroki
17
Suzuki
10
Senuma
5
Matsuda
7
Shimada
16
Motozuka
1
Goto
9
Niwa
39
Shoji
4
Ishio
15
Watanabe
29
Moraes
8
Fujimura
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yuki Otsu
4
Koki Ogawa
9
Norimichi Yamamoto
38
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Yasuyuki Konno
2
Kotaro Fujikawa
13
Naoki Hatta
1
Zweigen Kanazawa FC
25
Takayuki Takayasu
19
Raisei Shimazu
6
Hisashi Ohashi
27
Tomonobu Hiroi
24
Seiya Katakura
23
Yuto Shirai
11
Kyohei SUGIURA
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
1.67
29.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
10.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
4
3
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
3
2
HT-H/FT-H
6
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
6
3
6
2