Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.25
1.19
1.19
U
2.25
0.70
0.70
1
2.46
2.46
X
3.00
3.00
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Juventude
Phút
Bragantino
32'
Aderlan de Lima Silva
36'
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ricardo Bueno da Silva
38'
Jadson Alves dos Santos
40'
Ricardo Bueno da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Michel Macedo Rocha Machado
Kiến tạo: Michel Macedo Rocha Machado
45'
Vitor Mendes
47'
Ricardo Ribeiro de Lima
Ra sân: Jadson Alves dos Santos
Ra sân: Jadson Alves dos Santos
60'
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Wescley Gomes dos Santos
Ra sân: Wescley Gomes dos Santos
60'
62'
Helio Junio
Ra sân: Emiliano Martinez
Ra sân: Emiliano Martinez
Capixaba
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
70'
70'
Leonardo Rech Ortiz
72'
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Jose Ytalo
Ra sân: Jose Ytalo
72'
Gabriel Novaes
Ra sân: Bruno Conceicao Praxedes
Ra sân: Bruno Conceicao Praxedes
Ricardo Ribeiro de Lima
73'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Juventude
Bragantino
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
12
24
Sút Phạt
18
49%
Kiểm soát bóng
51%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
328
Số đường chuyền
355
77%
Chuyền chính xác
81%
14
Phạm lỗi
24
2
Việt vị
2
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
10
31
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
15
17
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
84
Pha tấn công
117
41
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Juventude
4-4-2
Bragantino
4-2-3-1
32
Friedrich
66
Silva
12
Forster
34
Mendes
88
Machado
77
Moura,Sorriso
99
Carvalho
78
Oliveir
16
Santos
9
Silva
10
Santos
18
Schwengber
13
Silva
14
Faria
3
Ortiz
29
Candido
5
Silva
40
Martinez
7
Guimaraes
25
Praxedes
28
Cuello
15
Ytalo
Đội hình dự bị
Juventude
William
21
Rafael Bilu Mudesto
37
Matheus Cotulio Bossa
27
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
23
Vinicius Jose Ignacio Didi
53
Juan Sebastian Quintero Fletcher
3
Bruno Roberto Pereira Da Silva
29
Guilherme Oliveira Santos,Guilherme
33
Capixaba
7
Ricardo Ribeiro de Lima
5
Roberson de Arruda Alves
19
Paulo Henrique Alves
96
Bragantino
11
Helio Junio
43
Luciano
20
Bruno Nunes de Barros
27
Jan Carlos Hurtado Anchico
21
Natan Bernardo De Souza
6
Edimar Curitiba Fraga
1
Julio Cesar de Souza Santos
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
36
Bruno Goncalves
33
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
35
Gabriel Novaes
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
3.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5
54%
Kiểm soát bóng
44%
12
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude (53trận)
Chủ
Khách
Bragantino (61trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
10
10
HT-H/FT-T
4
6
4
3
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
2
HT-H/FT-H
6
4
6
5
HT-B/FT-H
1
4
0
4
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
2
2
4
3