Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2
0.91
0.91
U
2
0.95
0.95
1
2.54
2.54
X
2.95
2.95
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Juventude
Phút
Fluminense RJ
Vitor Mendes 1 - 0
Kiến tạo: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Kiến tạo: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
18'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Juventude
Fluminense RJ
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
2
4
Sút Phạt
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
93
Số đường chuyền
154
83%
Chuyền chính xác
84%
4
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
1
7
Đánh đầu
7
4
Đánh đầu thành công
3
0
Cứu thua
1
3
Rê bóng thành công
3
2
Đánh chặn
3
6
Ném biên
6
3
Cản phá thành công
3
3
Thử thách
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
18
Pha tấn công
33
15
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Juventude
4-4-2
Fluminense RJ
4-3-3
32
Friedrich
66
Silva
12
Forster
34
Mendes
96
Alves
7
Capixaba
99
Carvalho
78
Oliveir
16
Santos
9
Silva
10
Santos
1
Monteiro
31
Calegari
33
Nino
44
Filho
30
Xavier
8
Santana
35
Neto
20
Rocha
70
Paulista
23
Kennedy
7
Brito
Đội hình dự bị
Juventude
Matheus Cotulio Bossa
27
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
23
Nicolas Ignacio Castillo Mora
26
Ricardo Ribeiro de Lima
5
Vinicius Jose Ignacio Didi
53
Rafael Bilu Mudesto
37
William
21
Roberson de Arruda Alves
19
Bruno Roberto Pereira Da Silva
29
Kelvin
15
Wagner Ferreira dos Santos
20
Juan Sebastian Quintero Fletcher
3
Fluminense RJ
32
Abel Hernandez
11
Juan Ramon Cazares Sevillano
27
Muriel Gustavo Becker
38
Matheus Martinelli Lima
21
Jhon Arias
4
Luccas Claro dos Santos
12
Joao Lopes
5
Wellington Aparecido Martins
29
Gustavo Apis Pascoal de Farias
15
Daniel Lima de Castro
14
Danilo Carvalho Barcelos
26
Manoel Messias Silva Carvalho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
4.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
54%
Kiểm soát bóng
46.67%
12
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude (53trận)
Chủ
Khách
Fluminense RJ (59trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
7
4
HT-H/FT-T
4
6
8
10
HT-B/FT-T
2
1
2
2
HT-T/FT-H
2
2
3
2
HT-H/FT-H
6
4
3
3
HT-B/FT-H
1
4
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
2
2
2
4