Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2
0.91
0.91
U
2
0.95
0.95
1
3.25
3.25
X
3.00
3.00
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Juventude
Phút
Fortaleza
16'
0 - 1 Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
Kiến tạo: Lucas de Figueiredo Crispim
Kiến tạo: Lucas de Figueiredo Crispim
Matheus Jesus
56'
57'
Felipe Bezerra Rodrigues
Luciano Pazzini Prado, Sorriso
Ra sân: Wagner Ferreira dos Santos
Ra sân: Wagner Ferreira dos Santos
62'
66'
Matheus Vargas
Ra sân: Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Ra sân: Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
66'
Osvaldo Lourenco Filho
Ra sân: David Correa da Fonseca
Ra sân: David Correa da Fonseca
Ricardo Bueno da Silva 1 - 1
Kiến tạo: Luciano Pazzini Prado, Sorriso
Kiến tạo: Luciano Pazzini Prado, Sorriso
71'
Paulo Henrique Alves
Ra sân: Michel Macedo Rocha Machado
Ra sân: Michel Macedo Rocha Machado
71'
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ra sân: Matheus Jesus
Ra sân: Matheus Jesus
71'
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Capixaba
Ra sân: Capixaba
71'
75'
Angelo Jose Henriquez Iturra
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
75'
Igor Torres Da Silva
Ra sân: Osvaldo Lourenco Filho
Ra sân: Osvaldo Lourenco Filho
82'
Luiz Henrique Araujo Silva
Ra sân: Felipe Bezerra Rodrigues
Ra sân: Felipe Bezerra Rodrigues
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Juventude
Fortaleza
5
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
5
11
Sút Phạt
7
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
497
Số đường chuyền
396
84%
Chuyền chính xác
79%
8
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
35
Đánh đầu
35
19
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
21
25
Ném biên
11
0
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
11
11
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
118
41
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Juventude
4-2-3-1
Fortaleza
3-4-1-2
22
Carné
66
Silva
53
Didi
34
Mendes
88
Machado
99
Carvalho
8
Jesus
7
Capixaba
20
Santos
11
Boia
9
Silva
1
Boeck
2
Tinga
5
Malaquia
16
Santos
10
Crispim
13
Lourenco
15
Rodrigues
30
Santos
17
Fonseca
7
Fernandes
20
Souza,ROMARINHO
Đội hình dự bị
Juventude
Ricardo Ribeiro de Lima
5
Cleberson Martins de Souza
4
Bruno Roberto Pereira Da Silva
29
Alyson Vinicius Almeida Neves
33
Jadson Alves dos Santos
16
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
78
Paulo Henrique Alves
96
Douglas Alan Schuck Friedrich
32
Luciano Pazzini Prado, Sorriso
77
Matheus Cotulio Bossa
27
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
23
Roberson de Arruda Alves
19
Fortaleza
96
Matheus Vargas
44
Cristian Chagas Tarouco,Titi
11
Osvaldo Lourenco Filho
18
Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
6
Carlos Emiliano Pereira,Carlinhos
4
Jackson Souza
12
Felipe Alves Raymundo
9
Wellington Pereira do Nascimento, Paulista
19
Angelo Jose Henriquez Iturra
14
Ronald dos Santos Lopes
8
Luiz Henrique Araujo Silva
77
Igor Torres Da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
54%
12
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude (53trận)
Chủ
Khách
Fortaleza (65trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
15
4
HT-H/FT-T
4
6
8
6
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
3
HT-H/FT-H
6
4
5
7
HT-B/FT-H
1
4
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
4
HT-B/FT-B
2
2
1
4