ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 2, 30/08 Vòng 18
Juventude
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Sao Paulo
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 2
0.91
U 2
0.95
1
3.45
X
3.05
2
2.16
Hiệp 1
+0.25
0.63
-0.25
1.36
O 0.75
1.00
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
41'
match yellow.png Leonardo Pinheiro da Conceicao
Ricardo Bueno da Silva match yellow.png
44'
55'
match yellow.png Luan Santos
58'
match change Citadin Martins Eder
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
59'
match change Juan
Ra sân: Emiliano Rigoni
Capixaba
Ra sân: Juan Sebastian Quintero Fletcher
match change
60'
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Wagner Ferreira dos Santos
match change
61'
72'
match yellow.png Igor Vinicius de Souza
78'
match change Gabriel Davi Gomes Sara
Ra sân: Martin Benitez
78'
match change Igor Gomes
Ra sân: Rodrigo Nestor
William Matheus da Silva match yellow.png
84'
85'
match pen 0 - 1 Reinaldo Manoel da Silva
Roberson de Arruda Alves
Ra sân: Matheus Jesus
match change
89'
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ra sân: Luciano Pazzini Prado, Sorriso
match change
89'
Vinicius Jose Ignacio Didi
Ra sân: Vitor Mendes
match change
90'
90'
match yellow.png Luciano da Rocha Neves
Ricardo Bueno da Silva 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Joao Miranda de Souza Filho,Miranda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Sao Paulo Sao Paulo
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
24
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
290
 
Số đường chuyền
 
461
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
29
16
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
6
105
 
Pha tấn công
 
112
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
5
Ricardo Ribeiro de Lima
19
Roberson de Arruda Alves
32
Douglas Alan Schuck Friedrich
7
Capixaba
16
Jadson Alves dos Santos
27
Matheus Cotulio Bossa
78
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
53
Vinicius Jose Ignacio Didi
17
Fernando Pacheco
96
Paulo Henrique Alves
29
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Juventude Juventude 5-3-2
Sao Paulo Sao Paulo 3-4-1-2
22
Carné
66
Silva
12
Forster
3
Fletcher
34
Mendes
88
Machado
77
Sorriso
8
Jesus
99
Carvalho
9
Silva
20
Santos
1
Volpi
3
Nascimento
22
Filho,Miranda
16
Conceicao
2
Souza
25
Nestor
13
Santos
6
Silva
8
Benitez
77
Rigoni
11
Neves

Substitutes

26
Igor Gomes
37
Talles Costa
18
Lucas Estella Perri
4
Diego Henrique Costa Barbosa
19
Shaylon Kallyson Cardozo
27
Antonio Galeano
23
Citadin Martins Eder
32
Rodrigo dos Santos de Freitas
7
Joao Robin Rojas Mendoza
12
Vitor Frezarin Bueno
21
Gabriel Davi Gomes Sara
31
Juan
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 23
Ricardo Ribeiro de Lima 5
Roberson de Arruda Alves 19
Douglas Alan Schuck Friedrich 32
Capixaba 7
Jadson Alves dos Santos 16
Matheus Cotulio Bossa 27
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 78
Vinicius Jose Ignacio Didi 53
Fernando Pacheco 17
Paulo Henrique Alves 96
Bruno Roberto Pereira Da Silva 29
Sao Paulo Sao Paulo
26 Igor Gomes
37 Talles Costa
18 Lucas Estella Perri
4 Diego Henrique Costa Barbosa
19 Shaylon Kallyson Cardozo
27 Antonio Galeano
23 Citadin Martins Eder
32 Rodrigo dos Santos de Freitas
7 Joao Robin Rojas Mendoza
12 Vitor Frezarin Bueno
21 Gabriel Davi Gomes Sara
31 Juan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 59.67%
12 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (53trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
14
7
HT-H/FT-T
4
6
5
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
6
4
3
10
HT-B/FT-H
1
4
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
3
HT-B/FT-B
2
2
0
7