Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.93
0.93
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Djurgardens
38'
0 - 1 Marcus Danielsson
Kiến tạo: Magnus Eriksson
Kiến tạo: Magnus Eriksson
Elisha Owusu
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Sven Kums
46'
Andrew Hjulsager
Ra sân: Laurent Depoitre
Ra sân: Laurent Depoitre
46'
67'
Hjalmar Ekdal
72'
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
Ibrahim Salah
Ra sân: Alessio Castro Montes
Ra sân: Alessio Castro Montes
72'
Nurio Domingos Matias Fortuna
Ra sân: Hong Hyun Seok
Ra sân: Hong Hyun Seok
73'
73'
Joel Asoro
Julien De Sart
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
85'
85'
Emmanuel Banda
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
85'
Jesper Lofgren
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
90'
Besard Sabovic
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Rasmus Schuller
90'
Victor Edvardsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Djurgardens
10
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
11
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
454
Số đường chuyền
284
10
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
8
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
1
8
Thử thách
12
93
Pha tấn công
69
56
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
KAA Gent
3-5-2
Djurgardens
4-3-3
1
Paul
23
Torunarigha
5
Ngadeu-Ngadjui
21
Hanche-Olsen
14
Montes
8
Ofoe
7
Seok
24
Kums
18
Samoise
11
Cuypers
29
Depoitre
35
Zetterstrom
2
Johansson
33
Danielsson
3
Ekdal
19
Bengtsson
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
10
Asoro
16
Edvardsen
9
Radetinac
Đội hình dự bị
KAA Gent
Julien De Sart
13
Malick Fofana
19
Nurio Domingos Matias Fortuna
25
Bruno Godeau
31
Jens Petter Hauge
10
Andrew Hjulsager
17
Sulayman Marreh
22
Joseph Okumu
2
Elisha Owusu
6
Davy Roef
33
Ibrahim Salah
16
René Vanden Borre
40
Djurgardens
11
Albion Ademi
8
Elias Andersson
12
Emmanuel Banda
17
Karl Holmberg
4
Jesper Lofgren
40
Andre Picornell
14
Besard Sabovic
15
Alexdaner Vasyutin
23
Gustav Medonca Wikheim
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
41%
Kiểm soát bóng
57%
8.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (17trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2