Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
2.90
2.90
X
3.00
3.00
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Kagoshima United
Phút
Blaublitz Akita
Takumi Yamaguchi
59'
64'
Ryuhei Oishi
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
Shuntaro Kawabe
Ra sân: Masayoshi Endo
Ra sân: Masayoshi Endo
68'
73'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
73'
Koya Handa
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
Wataru Tanaka
Ra sân: Shota Suzuki
Ra sân: Shota Suzuki
75'
Charles Nduka
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
75'
83'
Kazuya Onohara
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
83'
Ryota Nakamura
Ra sân: Daiki Sato
Ra sân: Daiki Sato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kagoshima United
Blaublitz Akita
9
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
8
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
60
Pha tấn công
51
52
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Kagoshima United
4-2-3-1
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Izumori
3
Toyama
23
Okamoto
28
Tone
14
Nodake
27
Yamaguchi
8
Fujimura
18
Fukuda
34
Suzuki
20
Endo
10
Fujimoto
31
Kakoi
16
Muramatsu
3
Koyanagi
5
Kawano
13
SAITO
8
Hata
25
Fujiyama
6
Morooka
29
Sato
10
Komatsu
40
AOKI
Đội hình dự bị
Kagoshima United
Kazuki Chibu
7
Kota Hoshi
17
Shuntaro Kawabe
39
Shuto Nakahara
35
Charles Nduka
92
Chorufan Ono
31
Wataru Tanaka
21
Blaublitz Akita
4
Koji Hachisuka
17
Koya Handa
11
Yukihito Kajiya
9
Ryota Nakamura
14
Ryuhei Oishi
80
Kazuya Onohara
1
Genki Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
49.33%
Kiểm soát bóng
38.33%
18.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kagoshima United (38trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
5
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
4
5
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
9
0
3
5