Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.96
0.96
+1
0.74
0.74
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.57
1.57
X
3.80
3.80
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
Degerfors IF
Nahom Netabay 1 - 0
Kiến tạo: Simon Skrabb
Kiến tạo: Simon Skrabb
10'
Deniz Hummet 2 - 0
Kiến tạo: Nahom Netabay
Kiến tạo: Nahom Netabay
14'
30'
2 - 1 Diego Campos
Kiến tạo: Elyas Bouzaiene
Kiến tạo: Elyas Bouzaiene
Nahom Netabay
43'
Noah Shamoun
Ra sân: Deniz Hummet
Ra sân: Deniz Hummet
57'
62'
Gustav Lindgren
66'
Dijan Vukojevic
Ra sân: Gustav Lindgren
Ra sân: Gustav Lindgren
66'
Peter Gwargis
Ra sân: Albin Morfelt
Ra sân: Albin Morfelt
Romario Pereira Sipiao
Ra sân: Axel Lindahl
Ra sân: Axel Lindahl
71'
87'
Damjan Pavlovic
Ra sân: Diego Campos
Ra sân: Diego Campos
87'
Abdelkarim Mammar Chaouche
Ra sân: Joseph-Claude Gyau
Ra sân: Joseph-Claude Gyau
Elias Olsson
Ra sân: Nahom Netabay
Ra sân: Nahom Netabay
89'
Noah Shamoun
90'
90'
Elyas Bouzaiene
90'
Gustav Granath
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
Degerfors IF
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
8
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
660
Số đường chuyền
436
15
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
13
11
Ném biên
14
10
Thử thách
8
89
Pha tấn công
88
34
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Kalmar
3-4-3
Degerfors IF
4-4-2
1
Henrique
3
Olafsson
6
Sjostedt
39
Saetra
22
Netabay
13
Karlsson
23
Gojani
2
Lindahl
21
Hummet
9
Rajovic
11
Skrabb
25
Olsson
2
Granath
15
Korac
7
Ohlsson
5
Gyau
20
Bouzaiene
16
Orqvist
11
Gravius
8
Campos
18
Morfelt
9
Lindgren
Đội hình dự bị
Kalmar
Isak Bjerkebo
18
Rony Jansson
25
Kevin Jensen
7
Jakob Kindberg
30
Arash Motaraghebjafarpour
26
Elias Olsson
28
Romario Pereira Sipiao
29
Noah Shamoun
14
Saku Ylatupa
19
Degerfors IF
21
Peter Gwargis
24
De Pievre Ilunga
12
Erik Lindell
3
Abdelkarim Mammar Chaouche
47
Damjan Pavlovic
1
Sondre Lovseth Rossbach
22
Justin Salmon
10
Dijan Vukojevic
6
Oscar Wallin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
50.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (34trận)
Chủ
Khách
Degerfors IF (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
9
1
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
2
HT-B/FT-B
4
4
1
4