Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.10
2.10
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
IFK Goteborg
Carl Johansson(OW) 1 - 0
59'
Filip Sachpekidis
Ra sân: Simon Skrabb
Ra sân: Simon Skrabb
69'
69'
Sebastian Eriksson
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
69'
Gustaf Norlin
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
72'
Sebastian Eriksson
75'
Alexander Jallow
Pape Alioune Diouf
Ra sân: Noah Shamoun
Ra sân: Noah Shamoun
79'
Isak Bjerkebo
Ra sân: Axel Lindahl
Ra sân: Axel Lindahl
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
IFK Goteborg
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
14
6
Cản sút
2
16
Sút Phạt
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
558
Số đường chuyền
550
4
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
4
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
5
7
Thử thách
11
90
Pha tấn công
108
32
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Kalmar
4-3-3
IFK Goteborg
4-3-3
1
Henrique
2
Lindahl
39
Saetra
17
Gustafsson
13
Karlsson
20
Berg
29
Sipiao
22
Netabay
12
Nanasi
11
Skrabb
14
Shamoun
1
Hahn
5
Jallow
4
Johansson
20
Bangsbo
17
Wendt
19
Carneil
13
Svensson
23
Yakob
8
Aiesh
9
Berg
6
Markovic
Đội hình dự bị
Kalmar
Isak Bjerkebo
18
Pape Alioune Diouf
27
Kevin Jensen
7
Jakob Kindberg
30
Adnan Kojic
16
Sebastian Nilsson
24
Filip Sachpekidis
10
IFK Goteborg
24
Salaou Hachimou
12
Adam Ingi Benediktsson
30
Mattias Bjarsmyr
7
Sebastian Eriksson
14
Gustaf Norlin
29
Saidu Salisu
2
Emil Salomonsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
50.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
13
Phạm lỗi
18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (34trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
5
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
3
1
HT-B/FT-B
4
4
5
5