Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2
0.79
0.79
U
2
1.07
1.07
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
Mjallby AIF
7'
0 - 1 Tom Pettersson
Kiến tạo: Adam Stahl
Kiến tạo: Adam Stahl
Trenskow Jacob
Ra sân: Noah Shamoun
Ra sân: Noah Shamoun
34'
43'
Alexander Lundin
Ra sân: Noel Tornqvist
Ra sân: Noel Tornqvist
45'
0 - 2 Max Fenger
Kiến tạo: Herman Johansson
Kiến tạo: Herman Johansson
46'
Rasmus Wikstrom
Ra sân: Noah Eile
Ra sân: Noah Eile
63'
Mamudo Moro
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Axel Lindahl
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
68'
Nahom Netabay
Ra sân: Johan Karlsson
Ra sân: Johan Karlsson
80'
Saku Ylatupa
Ra sân: Romario Pereira Sipiao
Ra sân: Romario Pereira Sipiao
80'
84'
Rasmus Wikstrom
87'
Jacob Bergstrom
Ra sân: Max Fenger
Ra sân: Max Fenger
87'
Alexander Johansson
Ra sân: Arvid Brorsson
Ra sân: Arvid Brorsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
Mjallby AIF
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
2
18
Sút Phạt
10
70%
Kiểm soát bóng
30%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
636
Số đường chuyền
271
9
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
4
8
Thử thách
6
123
Pha tấn công
47
76
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Kalmar
4-3-1-2
Mjallby AIF
3-5-2
1
Henrique
3
Olafsson
6
Sjostedt
39
Saetra
13
Karlsson
29
Sipiao
23
Gojani
5
Hallberg
21
Hummet
14
Shamoun
11
Skrabb
1
Tornqvist
29
Eile
5
Rosler
24
Pettersson
14
Johansson
3
Brorsson
22
Gustavsson
4
Walta
11
Stahl
12
Lofquist
9
Fenger
Đội hình dự bị
Kalmar
Wilmer Andersson
16
William Andersson
24
Gustav Arvidsson
28
Nahom Netabay
22
Jakob Kindberg
30
Axel Lindahl
2
Sebastian Nilsson
12
Trenskow Jacob
20
Saku Ylatupa
19
Mjallby AIF
23
Jesper Adolfsson
18
Jacob Bergstrom
28
Love Bjornson
16
Alexander Johansson
35
Alexander Lundin
10
Mamudo Moro
8
Gudmundur Nokkvason
17
Elliot Stroud
26
Rasmus Wikstrom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4
50.67%
Kiểm soát bóng
57%
13
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (34trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
2
HT-H/FT-T
1
3
3
5
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
4
4
1
4