ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 02/12 Vòng 14
Karagumruk
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Istanbulspor
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.92
O 2.75
0.95
U 2.75
0.91
1
1.70
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.85
O 1
0.66
U 1
1.25

Diễn biến chính

Karagumruk Karagumruk
Phút
Istanbulspor Istanbulspor
Federico Ceccherini match yellow.png
35'
38'
match var Jackson Kenio Santos Laurentino Goal Disallowed
41'
match yellow.png Mehmet Yesil
David Jensen(OW) 1 - 0 match phan luoi
45'
Ryan Mendes da Graca 2 - 0
Kiến tạo: Guven Yalcin
match goal
49'
Can Keles 3 - 0
Kiến tạo: Guven Yalcin
match goal
53'
Guven Yalcin match yellow.png
56'
58'
match change Ozcan Sahan
Ra sân: Modestas Vorobjovas
58'
match change Valon Ethemi
Ra sân: Mendy Mamadou
Marcus Rohden
Ra sân: Sofiane Feghouli
match change
68'
Kevin Lasagna
Ra sân: Ryan Mendes da Graca
match change
68'
Nazim Sangare
Ra sân: Can Keles
match change
75'
Serdar Dursun
Ra sân: Guven Yalcin
match change
75'
77'
match change Coly Racine
Ra sân: Demeaco Duhaney
77'
match change Vefa Temel
Ra sân: Ali Yasar
Flavio Paoletti
Ra sân: Valentin Eysseric
match change
81'
82'
match change Gilbert Gianelli Imbula Wanga
Ra sân: Muammer Sarikaya
Ibrahim Dresevic match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
Istanbulspor Istanbulspor
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
18
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
479
 
Số đường chuyền
 
429
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
120
 
Pha tấn công
 
91
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kevin Lasagna
97
Flavio Paoletti
6
Marcus Rohden
19
Serdar Dursun
30
Nazim Sangare
77
Adnan Ugur
24
Nicholas Lawrence Anwan
54
Salih Dursun
23
Emre Bilgin
22
Emir Tintis
Karagumruk Karagumruk 4-2-3-1
Istanbulspor Istanbulspor 4-2-3-1
1
Dituro
3
Veseli
26
Ceccherini
5
Dresevic
4
Biraschi
29
Shukurov
8
Feghouli
7
Keles
9
Eysseric
20
Graca
10
Yalcin
1
Jensen
21
Duhaney
4
Yesil
14
Deli
66
Yasar
6
Vorobjovas
24
Sarikaya
18
Ndao
99
Laurentino
12
Mamadou
19
Gultekin

Substitutes

20
Ozcan Sahan
16
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
27
Valon Ethemi
13
Coly Racine
8
Vefa Temel
7
David Sambissa
23
Okan Erdogan
5
Eslem Ozturk
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
59
Alp Arda
Đội hình dự bị
Karagumruk Karagumruk
Kevin Lasagna 15
Flavio Paoletti 97
Marcus Rohden 6
Serdar Dursun 19
Nazim Sangare 30
Adnan Ugur 77
Nicholas Lawrence Anwan 24
Salih Dursun 54
Emre Bilgin 23
Emir Tintis 22
Istanbulspor Istanbulspor
20 Ozcan Sahan
16 Gilbert Gianelli Imbula Wanga
27 Valon Ethemi
13 Coly Racine
8 Vefa Temel
7 David Sambissa
23 Okan Erdogan
5 Eslem Ozturk
88 Djakaridja Gillardinho Junior Traore
59 Alp Arda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4
44.33% Kiểm soát bóng 60.33%
13.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karagumruk (8trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Karagumruk Karagumruk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sofiane Feghouli Midfielder 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 32 6.69
20 Ryan Mendes da Graca Tiền vệ công 1 1 1 25 20 80% 1 0 41 8.37
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 2 0 1 36 32 88.89% 3 0 55 7.36
6 Marcus Rohden Midfielder 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 28 6.26
19 Serdar Dursun Forward 2 1 2 5 5 100% 0 0 12 6.17
26 Federico Ceccherini Defender 0 0 0 58 52 89.66% 0 1 65 6.62
4 Davide Biraschi Defender 0 0 0 48 32 66.67% 1 1 62 6.51
3 Frederic Veseli Defender 1 0 1 47 37 78.72% 1 0 67 7.08
1 Matias Ezequiel Dituro Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 44 6.75
15 Kevin Lasagna Tiền vệ công 1 0 0 13 8 61.54% 2 0 27 6.81
30 Nazim Sangare Hậu vệ cánh phải 3 1 0 4 2 50% 0 0 11 6.64
29 Otabek Shukurov Midfielder 1 0 2 60 51 85% 0 2 72 6.88
5 Ibrahim Dresevic Defender 0 0 0 53 45 84.91% 0 1 65 6.94
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 3 0 3 18 12 66.67% 0 1 36 7.85
7 Can Keles Forward 3 2 1 19 16 84.21% 2 0 36 8.35
97 Flavio Paoletti Midfielder 0 0 1 4 4 100% 0 0 9 6.33

Istanbulspor Istanbulspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Gilbert Gianelli Imbula Wanga Midfielder 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.09
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 38 24 63.16% 0 0 50 5.09
66 Ali Yasar Defender 1 0 0 25 20 80% 1 1 41 5.92
6 Modestas Vorobjovas Midfielder 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 24 5.86
13 Coly Racine Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.09
14 Simon Deli Defender 1 0 0 58 49 84.48% 0 1 66 5.84
4 Mehmet Yesil Trung vệ 1 0 0 54 42 77.78% 0 1 68 5.98
21 Demeaco Duhaney Defender 0 0 0 27 20 74.07% 0 2 44 5.91
27 Valon Ethemi Tiền vệ công 1 0 0 2 1 50% 1 0 9 6.25
12 Mendy Mamadou Forward 0 0 0 16 12 75% 2 0 31 5.47
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Forward 1 0 1 32 22 68.75% 3 0 50 6.02
18 Alassane Ndao Tiền vệ công 0 0 0 27 15 55.56% 4 0 46 6.39
8 Vefa Temel Midfielder 0 0 0 10 7 70% 1 1 15 6.09
19 Emir Kaan Gultekin Tiền đạo cắm 1 0 1 24 20 83.33% 0 1 32 6.06
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 36 73.47% 0 0 62 6.17
20 Ozcan Sahan Tiền đạo cắm 0 0 0 30 27 90% 0 1 35 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi