Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.05
1.05
-1
0.83
0.83
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
5.25
5.25
X
4.50
4.50
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.06
1.06
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.94
0.94
Diễn biến chính
KAS Eupen
Phút
Club Brugge
Gary Magnee 1 - 0
Kiến tạo: Regan Charles-Cook
Kiến tạo: Regan Charles-Cook
1'
7'
1 - 1 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Jack Hendry
Kiến tạo: Jack Hendry
Smail Prevljak 2 - 1
Kiến tạo: Jerome Deom
Kiến tạo: Jerome Deom
19'
Stef Peeters
33'
Gary Magnee
52'
61'
Bjorn Meijer
Ra sân: Stanley N Soki
Ra sân: Stanley N Soki
62'
Noah Mbamba
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
62'
Kamal Sowah
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Jerome Deom
Ra sân: Jerome Deom
63'
Isaac Christie-Davies
67'
Gary Magnee
68'
Jason Alan Davidson
Ra sân: Isaac Nuhu
Ra sân: Isaac Nuhu
70'
77'
Cyle Larin
Ra sân: Eduard Sobol
Ra sân: Eduard Sobol
79'
Jack Hendry
Lorenzo Offermann
Ra sân: Smail Prevljak
Ra sân: Smail Prevljak
83'
89'
Casper Nielsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAS Eupen
Club Brugge
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
4
12
Sút Phạt
20
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
305
Số đường chuyền
447
18
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
3
16
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
97
49
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
KAS Eupen
3-5-2
Club Brugge
3-5-2
33
Nurudeen
21
Kral
35
Lambert
2
Genechten
10
Charles-Cook
23
Christie-Davies
14
Deom
8
Peeters
15
Magnee
7
Nuhu
9
Prevljak
22
Mignolet
77
Lourenco
4
Soki
5
Hendry
27
Nielsen
3
Balanta
20
Vanaken
2
Sobol
7
Olsen
10
Lang
9
Blanch
Đội hình dự bị
KAS Eupen
Tyreek Magee
20
Rune Paeshuyse
28
Jan Gorenc
30
Jason Alan Davidson
3
Konan Ignace Jocelyn N’dri
11
Tom Roufosse
99
Lorenzo Offermann
47
Club Brugge
14
Bjorn Meijer
91
Senne Lammens
11
Cyle Larin
19
Kamal Sowah
44
Brandon Mechele
72
Noah Mbamba
8
Owen Otasowie
25
Ruud Vormer
33
Nick Shinton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
4.33
59%
Kiểm soát bóng
60.33%
14.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAS Eupen (8trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
3