Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.95
0.95
-1.25
0.93
0.93
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
6.50
6.50
X
4.33
4.33
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.96
0.96
O
1.25
0.97
0.97
U
1.25
0.91
0.91
Diễn biến chính
KAS Eupen
Phút
Racing Genk
17'
0 - 1 Joseph Paintsil
Kiến tạo: Bryan Heynen
Kiến tạo: Bryan Heynen
22'
Mbwana Samatta
Smail Prevljak Penalty awarded
24'
25'
Aziz Ouattara Mohammed
Stef Peeters 1 - 1
26'
Stef Peeters
31'
Smail Prevljak
36'
38'
Joseph Paintsil
Teddy Alloh
38'
Boris Lambert
44'
Regan Charles-Cook
Ra sân: Teddy Alloh
Ra sân: Teddy Alloh
46'
Gary Magnee
55'
Isaac Christie-Davies
Ra sân: Jerome Deom
Ra sân: Jerome Deom
60'
61'
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Boris Lambert Goal cancelled
73'
79'
Yira Sor
Ra sân: Mbwana Samatta
Ra sân: Mbwana Samatta
79'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Bilal El Khannouss
Ra sân: Bilal El Khannouss
Ibrahim Diakite
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
80'
Djeidi Gassama
Ra sân: Gary Magnee
Ra sân: Gary Magnee
80'
Wakaso Mubarak
Ra sân: Nathan Bitumazala
Ra sân: Nathan Bitumazala
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAS Eupen
Racing Genk
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
5
11
Sút Phạt
13
36%
Kiểm soát bóng
64%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
301
Số đường chuyền
505
75%
Chuyền chính xác
84%
15
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
15
Đánh đầu
21
11
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
21
9
Đánh chặn
6
13
Ném biên
20
15
Cản phá thành công
21
5
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
68
Pha tấn công
132
35
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
KAS Eupen
4-2-3-1
Racing Genk
4-2-3-1
1
Moser
29
Alloh
28
Paeshuyse
35
Lambert
2
Genechten
8
Peeters
15
Magnee
17
Bitumazala
14
Deom
11
N’dri
9
Prevljak
26
Vandevoordt
23
Munoz
3
Sadick
4
Mohammed
5
Zamora
8
Heynen
17
Hrosovsky
28
Paintsil
34
Khannouss
11
Ndayishimiye
7
Samatta
Đội hình dự bị
KAS Eupen
Ibrahim Diakite
27
Djeidi Gassama
25
Wakaso Mubarak
24
Regan Charles-Cook
10
Isaac Christie-Davies
23
Isaac Nuhu
7
Abdul Manaf Nurudeen
33
Racing Genk
19
Anouar Ait El Hadj
14
Yira Sor
10
Nicolás Castro
40
Tobe Leysen
27
Matisse Didden
15
Jay-Dee Geusens
41
Mike Penders
22
Rasmus Carstensen
77
Angelo Preciado
2
Mark McKenzie
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
8.33
59%
Kiểm soát bóng
63.67%
14.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAS Eupen (8trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2