Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.12
1.12
+0.75
0.63
0.63
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.65
0.65
1
1.80
1.80
X
3.05
3.05
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Avispa Fukuoka
Ryotaro Araki 1 - 0
32'
37'
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Ichika Maeda
Ra sân: Ichika Maeda
46'
Kazuya Konno
Ra sân: Hisashi Jogo
Ra sân: Hisashi Jogo
63'
Douglas Ricardo Grolli
65'
Masato Shigemi
Ra sân: Sotan Tanabe
Ra sân: Sotan Tanabe
Yuma Suzuki
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
65'
Kouki Anzai
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
65'
65'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Ryoga Sato
Ra sân: Ryoga Sato
Kei Chinen
Ra sân: Shu Morooka
Ra sân: Shu Morooka
72'
80'
Masato Yuzawa
Ra sân: Seiya Inoue
Ra sân: Seiya Inoue
Shoma Doi
Ra sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Rikuto Hirose
84'
Kim Min Tae
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Avispa Fukuoka
12
Phạt góc
1
9
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
2
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
1
7
Sút Phạt
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
2
Cứu thua
3
31
Ném biên
31
142
Pha tấn công
121
94
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-1-2-3
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
31
Oki
28
Mizoguchi
5
Sekigawa
55
Naomichi
22
Hirose
25
Sano
10
Araki
21
Pituca
36
Morooka
37
Kakita
27
Matsumura
31
Murakami
33
Grolli
26
Inoue
20
Mikuni
29
Maejima
19
Tanabe
35
Hiratsuka
14
Tanaka
10
Jogo
27
Sato
45
Maeda
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Kouki Anzai
2
Kei Chinen
13
Shoma Doi
8
Tomoki Hayakawa
29
Yuta Higuchi
14
Kim Min Tae
20
Yuma Suzuki
40
Avispa Fukuoka
8
Kazuya Konno
9
Lukian Araujo de Almeida
16
Itsuki Oda
30
Masato Shigemi
18
Wellington Luis de Sousa
21
Takumi Yamanoi
2
Masato Yuzawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
3.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
2.67
40%
Kiểm soát bóng
49%
9
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
1
HT-H/FT-T
6
4
2
2
HT-B/FT-T
3
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
0
4
6
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
3
HT-B/FT-B
2
5
4
2