Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.66
1.66
X
3.50
3.50
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.07
1.07
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Cerezo Osaka
13'
0 - 1 Sota Kitano
26'
Riku Matsuda
Diego Pituca
27'
Ryuji Izumi
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
53'
Hayato Nakama
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
53'
61'
Seiya Maikuma
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
Ryotaro Araki
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
61'
Ueda Ayase
Ra sân: Everaldo Stum
Ra sân: Everaldo Stum
61'
61'
Riki Harakawa
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
68'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
68'
Mutsuki Kato
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
Yu Funabashi
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
72'
73'
Keisuke Shimizu
81'
Haruki Arai
Ra sân: Sota Kitano
Ra sân: Sota Kitano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
1
12
Sút Phạt
12
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
10
Cứu thua
12
119
Pha tấn công
77
71
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
Cerezo Osaka
4-4-2
31
Oki
2
Anzai
20
Tae
6
Misao
22
Hirose
19
Someno
21
Pituca
35
Nakamura
7
Nascimento
9
Stum
8
Doi
31
Shimizu
2
Matsuda
33
Nishio
29
Funaki
6
Yamanaka
41
Nakahara
25
Okuno
17
Suzuki
19
Tameda
38
Kitano
7
Uejo
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Ryotaro Araki
10
Yu Funabashi
34
Tomoki Hayakawa
29
Ryuji Izumi
11
Hayato Nakama
33
Ikuma Sekigawa
5
Ueda Ayase
18
Cerezo Osaka
27
Haruki Arai
4
Riki Harakawa
20
Mutsuki Kato
21
Kim Jin Hyeon
10
Hiroshi Kiyotake
16
Seiya Maikuma
24
Koji Toriumi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
3.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
5
40%
Kiểm soát bóng
45.67%
9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
2
HT-H/FT-T
6
4
3
5
HT-B/FT-T
3
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
0
6
5
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
2
5
5
4