Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.96
0.96
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.94
0.94
1
1.97
1.97
X
3.45
3.45
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.74
0.74
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Consadole Sapporo
Tomoya Inukai 1 - 0
Kiến tạo: Ryotaro Araki
Kiến tạo: Ryotaro Araki
11'
Diego Pituca 2 - 0
49'
56'
Fukai Kazuki
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
56'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
Keigo Tsunemoto 3 - 0
Kiến tạo: Everaldo Stum
Kiến tạo: Everaldo Stum
63'
Ryuji Izumi
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
64'
Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
64'
65'
Daiki Suga
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
Everaldo Stum 4 - 0
68'
Kento Misao
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
76'
Yuta Matsumura
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
76'
86'
Daihachi Okamura
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
86'
Taika Nakashima
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Koizumi Kei
Ra sân: Daiki Sugioka
Ra sân: Daiki Sugioka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Consadole Sapporo
6
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
12
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
9
32%
Kiểm soát bóng
68%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
9
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
4
4
Cứu thua
4
65
Pha tấn công
81
42
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
Consadole Sapporo
3-4-2-1
31
Oki
5
Sugioka
28
Machida
39
Inukai
32
Tsunemoto
41
Shirasaki
21
Pituca
4
Silva
8
Doi
9
Stum
13
Araki
1
Sugeno
2
Tanaka
10
MIYAZAWA
5
Fukumori
7
Fernandes
14
Komai
6
Takamine
28
Aoki
9
Kaneko
18
Songkrasin
27
Arano
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Koizumi Kei
37
Naoki Hayashi
23
Ryuji Izumi
11
Kento Misao
20
Tomoki Hayakawa
29
Yuta Matsumura
27
Juan Matheus Alano Nascimento
7
Consadole Sapporo
33
Douglas Felisbino de Oliveira
3
Takahiro Yanagi
4
Daiki Suga
45
Taika Nakashima
34
Kojiro Nakano
8
Fukai Kazuki
50
Daihachi Okamura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
4
40%
Kiểm soát bóng
46%
9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
9
HT-H/FT-T
6
4
2
2
HT-B/FT-T
3
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
4
0
1
2
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
5
0
HT-B/FT-B
2
5
2
4