Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.41
2.41
X
3.40
3.40
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Hiroshima Sanfrecce
7'
Nassim Ben Khalifa
40'
Hayato Araki
45'
Tomoya Fujii
46'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Hayato Nakama
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
70'
Yu Funabashi
Ra sân: Diego Pituca
Ra sân: Diego Pituca
70'
74'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
Shoma Doi
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuta Higuchi
74'
74'
Yuki Nogami
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
83'
Takumu Kawamura
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
84'
0 - 1 Takumu Kawamura
Kiến tạo: Yuki Nogami
Kiến tạo: Yuki Nogami
Ikuma Sekigawa
Ra sân: Kim Min Tae
Ra sân: Kim Min Tae
88'
Kouki Anzai
Ra sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Rikuto Hirose
88'
Kento Misao
90'
90'
0 - 2 Ezequiel Santos Da Silva
Kiến tạo: Ezequiel Santos Da Silva
Kiến tạo: Ezequiel Santos Da Silva
90'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
3
11
Sút Phạt
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
389
Số đường chuyền
467
11
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
24
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
7
7
Thử thách
10
105
Pha tấn công
123
34
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
1
Tae
22
Hirose
20
Tae
6
Misao
32
Tsunemoto
17
Cruz
11
Izumi
21
Pituca
14
Higuchi
40
Suzuki
9
Stum
38
Osako
3
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
7
Notsuda
17
Matsumoto
18
Kashiwa
10
Morishima
39
Mitsuta
13
Khalifa
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Kouki Anzai
2
Shoma Doi
8
Yu Funabashi
34
Daiki Iwamasa
35
Hayato Nakama
33
Yuya Oki
31
Ikuma Sekigawa
5
Hiroshima Sanfrecce
6
Toshihiro Aoyama
14
Ezequiel Santos Da Silva
27
Takumu Kawamura
22
Goro Kawanami
2
Yuki Nogami
30
Makoto Akira Shibasaki
9
Douglas Vieira da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.67
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
6.33
40%
Kiểm soát bóng
53.33%
9
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
9
0
HT-H/FT-T
6
4
6
1
HT-B/FT-T
3
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
0
2
5
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
3
HT-B/FT-B
2
5
4
7