Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.72
0.72
+0.75
1.09
1.09
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.74
0.74
1
1.56
1.56
X
3.70
3.70
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.07
1.07
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Kashiwa Reysol
46'
Yuki Muto
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
60'
Mao Hosoya
Ra sân: Jay Roy Grot
Ra sân: Jay Roy Grot
60'
Kota Yamada
Ra sân: Ota Yamamoto
Ra sân: Ota Yamamoto
Yuta Matsumura
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
64'
Arthur Caike do Nascimento Cruz 1 - 0
68'
68'
Takuto Kato
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
Kim Min Tae
73'
Itsuki Someno
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
74'
Yuma Suzuki
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
74'
Kouki Anzai
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
78'
Ueda Naomichi
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
78'
81'
Wataru Iwashita
Ra sân: Farzan Sana Mohammad
Ra sân: Farzan Sana Mohammad
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Kashiwa Reysol
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
2
Cứu thua
3
95
Pha tấn công
108
57
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
31
Oki
28
Mizoguchi
20
Tae
3
Shoji
32
Tsunemoto
15
Fujii
25
Sano
35
Nakamura
8
Doi
10
Araki
17
Cruz
21
Sasaki
32
Hiroki
34
Tsuchiya
4
Koga
2
Mitsumaru
8
Nakamura
6
Shiihashi
45
Yamamoto
10
Savio
43
Mohammad
17
Grot
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Kouki Anzai
2
Tomoki Hayakawa
29
Yuta Matsumura
27
Nago Shintaro
30
Itsuki Someno
18
Yuma Suzuki
40
Ueda Naomichi
55
Kashiwa Reysol
19
Mao Hosoya
23
Wataru Iwashita
30
Takuto Kato
31
Tatsuya Morita
9
Yuki Muto
50
Yugo Tatsuta
11
Kota Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
3.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
4
40%
Kiểm soát bóng
40.33%
9
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
5
HT-H/FT-T
6
4
3
0
HT-B/FT-T
3
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
4
0
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
5
8
2