Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
1.95
1.95
X
3.40
3.40
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Nagoya Grampus
Arthur Caike do Nascimento Cruz
34'
Kento Misao
53'
Shoma Doi
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
65'
Yuma Suzuki
66'
75'
Manabu Saito
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
75'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Mu Kanazaki
Ra sân: Mu Kanazaki
Ryotaro Araki
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
78'
81'
Takuya Uchida
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
81'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
90'
Takuya Uchida
90'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Yuta Matsumura
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuta Higuchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
4
21
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
384
Số đường chuyền
351
11
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
2
22
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
7
23
Cản phá thành công
19
12
Thử thách
12
129
Pha tấn công
85
77
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
Nagoya Grampus
3-5-2
1
Tae
2
Anzai
6
Misao
5
Sekigawa
32
Tsunemoto
17
Cruz
11
Izumi
14
Higuchi
7
Nascimento
40
Suzuki
18
Ayase
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
17
Morishita
15
Inagaki
16
Silva
14
Sento
11
Soma
10
Castro
44
Kanazaki
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Yuya Oki
31
Wellington Bueno
15
Rikuto Hirose
22
Yuta Matsumura
27
Ryotaro Araki
10
Shoma Doi
8
Itsuki Someno
19
Nagoya Grampus
21
Yohei Takeda
23
Yutaka Yoshida
7
Hiroyuki Abe
19
Manabu Saito
34
Takuya Uchida
31
Haruki Yoshida
8
Yoichiro Kakitani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
40%
Kiểm soát bóng
46%
9
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
5
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
3
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
0
1
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
2
5
5
9