Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
1.83
1.83
X
3.30
3.30
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.19
1.19
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Nagoya Grampus
22'
0 - 1 Sho Inagaki
25'
Jakub Swierczok
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Naoki Hayashi
36'
Everaldo Stum
Ra sân: Ryuji Izumi
Ra sân: Ryuji Izumi
46'
Yasushi Endo
Ra sân: Naoki Hayashi
Ra sân: Naoki Hayashi
46'
53'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Yasuki Kimoto
Ra sân: Yasuki Kimoto
53'
Ryoya Morishita
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
57'
0 - 2 Jakub Swierczok
Kouki Anzai
Ra sân: Tomoya Inukai
Ra sân: Tomoya Inukai
60'
Yasushi Endo
64'
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
72'
85'
Mu Kanazaki
Ra sân: Jakub Swierczok
Ra sân: Jakub Swierczok
85'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Nagoya Grampus
9
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
3
Cứu thua
5
80
Pha tấn công
60
27
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
Nagoya Grampus
8
Doi
21
Pituca
39
Inukai
32
Tsunemoto
11
Izumi
20
Misao
31
Oki
14
Nagato
13
Araki
18
Ayase
23
Hayashi
8
Kakitani
14
Kimoto
16
Castro
1
Langerak
20
Tae
23
Yoshida
25
Maeda
15
Inagaki
5
Nagasawa
6
Miyahara
4
Nakatani
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
4
Tomoki Hayakawa
29
Everaldo Stum
9
Wellington Bueno
15
Kouki Anzai
2
Yasushi Endo
25
Arthur Caike do Nascimento Cruz
17
Nagoya Grampus
44
Mu Kanazaki
40
Jakub Swierczok
21
Yohei Takeda
13
Haruya Fujii
10
Gabriel Augusto Xavier
17
Ryoya Morishita
2
Takuji Yonemoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
40%
Kiểm soát bóng
46%
9
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
5
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
3
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
0
1
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
2
5
5
9