Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.67
1.67
X
3.70
3.70
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Sagan Tosu
Everaldo Stum 1 - 0
10'
Ryuji Izumi
46'
46'
Yosuke Yuzawa
Ra sân: Taichi Fukui
Ra sân: Taichi Fukui
57'
Yohei Toyoda
Ryota Nagaki
Ra sân: Kento Misao
Ra sân: Kento Misao
61'
Itsuki Someno
Ra sân: Everaldo Stum
Ra sân: Everaldo Stum
61'
Ryuji Izumi 2 - 0
64'
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Ryuji Izumi
Ra sân: Ryuji Izumi
68'
Yuta Matsumura
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
68'
70'
Yuta Higuchi
Ra sân: Yosuke Yuzawa
Ra sân: Yosuke Yuzawa
71'
Daiki Matsuoka
Ra sân: RYANG Yong Gi
Ra sân: RYANG Yong Gi
71'
Shinya Nakano
Ra sân: Koki Imakake
Ra sân: Koki Imakake
Itsuki Someno 3 - 0
71'
77'
Keita Yamashita
Ra sân: Kaisei ishii
Ra sân: Kaisei ishii
Shoma Doi
Ra sân: Ikuma Sekigawa
Ra sân: Ikuma Sekigawa
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Sagan Tosu
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
6
45%
Kiểm soát bóng
55%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
59
Pha tấn công
63
34
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
Sagan Tosu
31
Oki
39
Inukai
20
Misao
11
Izumi
25
Endo
33
Sekigawa
13
Araki
9
Stum
22
Hirose
41
Shirasaki
5
Sugioka
27
Sagara
19
ishii
30
Tashiro
43
Fukui
11
Toyoda
4
Shimakawa
6
Uchida
1
Morita
50
Gi
39
Matsumoto
28
Imakake
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Taiki Yamada
38
Yuta Matsumura
27
Ryota Nagaki
6
Koki Machida
28
Shoma Doi
8
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
4
Itsuki Someno
19
Sagan Tosu
9
Keita Yamashita
41
Daiki Matsuoka
40
Park Ir-Kyu
32
Yosuke Yuzawa
10
Yuta Higuchi
47
Shinya Nakano
3
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.67
40%
Kiểm soát bóng
50.33%
9
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
9
HT-H/FT-T
6
4
2
3
HT-B/FT-T
3
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
0
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
5
7
3