Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.88
0.88
O
3
0.89
0.89
U
3
0.95
0.95
1
1.52
1.52
X
4.20
4.20
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Shimizu S-Pulse
Ryotaro Araki
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
63'
63'
Yusuke Goto
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
74'
Yosuke Kawai
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
Ryotaro Araki 1 - 0
76'
78'
1 - 1 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Katsuhiro Nakayama
Kiến tạo: Katsuhiro Nakayama
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryota Nagaki
Ra sân: Ryota Nagaki
81'
83'
1 - 2 Yusuke Goto
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Yuta Matsumura
Ra sân: Katsuya Nagato
Ra sân: Katsuya Nagato
87'
Yasushi Endo
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
87'
Rikuto Hirose
Ra sân: Koizumi Kei
Ra sân: Koizumi Kei
87'
89'
1 - 3 Ueda Ayase(OW)
90'
Shota Kaneko
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Shimizu S-Pulse
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
17
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
14
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
11
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
0
Cứu thua
3
123
Pha tấn công
81
84
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
31
Oki
14
Nagato
28
Machida
39
Inukai
37
Kei
8
Doi
20
Misao
6
Nagaki
7
Nascimento
9
Stum
18
Ayase
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,Valdo
50
Suzuki
7
Katayama
6
Takeuchi
20
Nakamura
11
Nakayama
19
Disaro
10
Junior
9
Santana
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Ryohei Shirasaki
41
Ryotaro Araki
13
Ikuma Sekigawa
33
Yasushi Endo
25
Yuta Matsumura
27
Taiki Yamada
38
Rikuto Hirose
22
Shimizu S-Pulse
30
Shota Kaneko
17
Yosuke Kawai
29
Naoya Fukumori
13
Kota Miyamoto
23
Yuito Suzuki
25
Kengo Nagai
14
Yusuke Goto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
40%
Kiểm soát bóng
56.33%
9
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
11
6
HT-H/FT-T
6
4
4
1
HT-B/FT-T
3
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
0
1
1
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
2
5
0
4