ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 19/05 Vòng 15
Kashima Antlers
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Vissel Kobe
Kashima Stadium
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 2.5
1.15
U 2.5
0.65
1
3.30
X
3.10
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.65
O 1
1.10
U 1
0.70

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
44'
match yellow.png Tetsushi Yamakawa
53'
match yellow.png Yoshinori Muto
64'
match change Rikuto Hirose
Ra sân: Daiju Sasaki
Aleksandar Cavric
Ra sân: Shu Morooka
match change
75'
Kimito Nono 1 - 0 match goal
81'
84'
match change Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuki Honda
84'
match change Jean Patric
Ra sân: Taisei Miyashiro
Yuta Higuchi
Ra sân: Nago Shintaro
match change
85'
89'
match change Ryuma Kikuchi
Ra sân: Takahiro Ogihara
Radomir Milosavljevic
Ra sân: Kei Chinen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Vissel Kobe Vissel Kobe
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
13
14
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
383
 
Số đường chuyền
 
352
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Cản phá thành công
 
11
18
 
Thử thách
 
13
111
 
Pha tấn công
 
108
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Aleksandar Cavric
14
Yuta Higuchi
4
Radomir Milosavljevic
31
Taiki Yamada
16
Hidehiro Sugai
27
Yuta Matsumura
37
Yuki Kakita
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
32
Nono
13
Chinen
25
Sano
33
Nakama
30
Shintaro
36
Morooka
40
Suzuki
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
15
Honda
96
Yamaguchi
6
Ogihara
9
Miyashiro
22
Sasaki
10
Osako
11
Muto

Substitutes

23
Rikuto Hirose
19
Ryo Hatsuse
26
Jean Patric
81
Ryuma Kikuchi
21
Shota Arai
7
Yosuke Ideguchi
18
Haruya Ide
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Aleksandar Cavric 7
Yuta Higuchi 14
Radomir Milosavljevic 4
Taiki Yamada 31
Hidehiro Sugai 16
Yuta Matsumura 27
Yuki Kakita 37
Vissel Kobe Vissel Kobe
23 Rikuto Hirose
19 Ryo Hatsuse
26 Jean Patric
81 Ryuma Kikuchi
21 Shota Arai
7 Yosuke Ideguchi
18 Haruya Ide

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
40% Kiểm soát bóng 50.67%
9 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (40trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
0
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
3
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
0
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
6
4
HT-B/FT-B
2
5
0
8

Kashima Antlers Kashima Antlers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 2 1 0 39 25 64.1% 0 0 55 6.8
7 Aleksandar Cavric Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.4
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 5 50 7.2
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 33 75% 1 3 74 7.1
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 1 29 18 62.07% 0 1 43 6.8
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 0 0 1 31 23 74.19% 0 7 50 7.6
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 1 1 2 18 15 83.33% 5 0 32 7.1
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 21 75% 0 7 42 7.5
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 1 3 1 33.33% 0 1 7 6.8
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 0 0 46 33 71.74% 0 6 62 7.7
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 52 32 61.54% 0 0 60 7
36 Shu Morooka Tiền đạo cắm 1 0 1 22 16 72.73% 2 1 37 6.5
32 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 17 62.96% 4 0 50 7.6

Vissel Kobe Vissel Kobe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 2 1 0 44 28 63.64% 1 1 68 6.6
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 0 0 0 21 10 47.62% 0 4 33 6.4
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 30 90.91% 1 0 42 6.7
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 37 32 86.49% 8 2 55 7.5
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 1 4 49 7.1
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 3 60% 2 0 8 6.3
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 5 1 1 30 17 56.67% 3 2 56 7.3
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 1 0 0 48 30 62.5% 0 6 62 6.6
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 1 2 2 100% 2 0 9 7
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 35 6.9
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 8 46 7.3
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 1 1 0 16 9 56.25% 1 5 30 7
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 2 0 0 23 19 82.61% 1 0 37 6.5
81 Ryuma Kikuchi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.2
26 Jean Patric Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi