Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Avispa Fukuoka
74'
Sotan Tanabe
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
Yusuke Segawa
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
79'
81'
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
81'
Daiki Watari
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Sachiro Toshima
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
83'
Yuta Kamiya
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
7
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
17
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
463
Số đường chuyền
347
14
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
28
4
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
4
10
Cản phá thành công
11
11
Thử thách
11
95
Pha tấn công
87
53
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
4-4-1-1
Avispa Fukuoka
4-4-2
17
Seoung-Gyu
20
Mitsumaru
4
Koga
3
Takahashi
25
Ominami
33
Nakama
22
Fagundes
27
MIHARA
11
Savio
19
Muto
9
Silva
31
Murakami
3
Salomonsson
4
Gutierrez
33
Grolli
13
Shichi
37
Kanamori
6
Hiroyuki
40
Nakamura
8
Sugimoto
30
Mary
9
Juanma
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Masato Sasaki
21
Takumi Kamijima
44
Naoki Kawaguchi
24
Keiya Shiihashi
26
Yusuke Segawa
18
Sachiro Toshima
28
Yuta Kamiya
39
Avispa Fukuoka
41
Takumi Nagaishi
44
Kimiya Moriyama
2
Masato Yuzawa
19
Sotan Tanabe
29
Masakazu Yoshioka
10
Hisashi Jogo
17
Daiki Watari
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
5
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
2.67
40.33%
Kiểm soát bóng
49%
14.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
1
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
3
HT-B/FT-B
8
2
4
2