Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.23
2.23
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Avispa Fukuoka
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
25'
Matheus Goncalves Savio 1 - 0
Kiến tạo: Mao Hosoya
Kiến tạo: Mao Hosoya
29'
54'
Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
54'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
63'
Hidetaka Maie
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
63'
68'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
68'
Hisashi Jogo
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
Sachiro Toshima
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
76'
86'
Sotan Tanabe
Ra sân: Shun Nakamura
Ra sân: Shun Nakamura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
4
14
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
430
Số đường chuyền
522
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
25
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
12
25
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
82
Pha tấn công
95
38
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
Avispa Fukuoka
4-4-2
18
Seoung-Gyu
4
Koga
3
Takahashi
25
Ominami
6
Shiihashi
2
Mitsumaru
14
Koyamatsu
10
Savio
8
Nakamura
49
Matos
19
Hosoya
31
Murakami
2
Yuzawa
15
Kumamoto
5
Miya
13
Shichi
7
Kanamori
40
Nakamura
6
Hiroyuki
8
Sugimoto
11
Yamagishi
17
Almeida
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Masato Sasaki
21
Takumi Kamijima
44
Naoki Kawaguchi
24
Douglas Moreira Fagundes
22
Sachiro Toshima
28
Yuto Yamada
36
Hidetaka Maie
35
Avispa Fukuoka
26
Seiya Inoue
21
Takumi Yamanoi
19
Sotan Tanabe
39
Tatsuya Tanaka
14
Jordy Croux
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
10
Hisashi Jogo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
5
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
2.67
40.33%
Kiểm soát bóng
49%
14.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
1
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
3
HT-B/FT-B
8
2
4
2