Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.03
1.03
1
2.88
2.88
X
3.20
3.20
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Cerezo Osaka
5'
Koji Toriumi
46'
Ryuya Nishio
Ra sân: Koji Toriumi
Ra sân: Koji Toriumi
Yuki Muto
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
57'
Douglas Moreira Fagundes
59'
65'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
Takuto Kato
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
65'
65'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
73'
Mutsuki Kato
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
81'
Sota Kitano
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
Sachiro Toshima
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
82'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
5
9
Sút Phạt
11
35%
Kiểm soát bóng
65%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
344
Số đường chuyền
636
11
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
1
4
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
6
4
Cản phá thành công
8
12
Thử thách
8
72
Pha tấn công
112
47
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Sasaki
4
Koga
44
Kamijima
3
Takahashi
2
Mitsumaru
6
Shiihashi
22
Fagundes
13
Kitazume
19
Hosoya
10
Savio
49
Matos
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
24
Toriumi
6
Yamanaka
16
Maikuma
10
Kiyotake
17
Suzuki
19
Tameda
9
Taggart
7
Uejo
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Tatsuya Morita
31
Hayato Tanaka
32
Sachiro Toshima
28
Takuto Kato
30
Takumi Tsuchiya
34
Tomoya Koyamatsu
14
Yuki Muto
9
Cerezo Osaka
31
Keisuke Shimizu
33
Ryuya Nishio
41
Hikaru Nakahara
37
Nelson Ishiwatari
26
Jean Patric
38
Sota Kitano
20
Mutsuki Kato
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
5
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
5
40.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
14.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
2
HT-H/FT-T
3
0
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
4
3
6
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
8
2
5
4