Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.37
2.37
X
3.15
3.15
2
2.98
2.98
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Cerezo Osaka
Hayato Nakama
5'
60'
Yoshito Okubo
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
Keiya Shiihashi
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
71'
Yuta Kamiya
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
71'
75'
Hiroto Yamada
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
85'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
85'
Hinata Kida
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
85'
Ryuya Nishio
Ra sân: Tiago Pagnussat
Ra sân: Tiago Pagnussat
Takuma Ominami 1 - 0
Kiến tạo: Keiya Shiihashi
Kiến tạo: Keiya Shiihashi
86'
Sachiro Toshima
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
8
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
4
8
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
445
Số đường chuyền
577
10
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
10
8
Đánh chặn
9
11
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
78
Pha tấn công
81
61
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
4-4-1-1
Cerezo Osaka
4-4-2
17
Seoung-Gyu
20
Mitsumaru
4
Koga
3
Takahashi
25
Ominami
33
Nakama
22
Fagundes
27
MIHARA
11
Savio
19
Muto
9
Silva
21
Hyeon
3
Shindo
6
Pagnussat
24
Toriumi
16
Arai
17
Sakamoto
4
Harakawa
5
Fujita
10
Kiyotake
32
Toyokawa
29
Kato
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Masato Sasaki
21
Takumi Kamijima
44
Naoki Kawaguchi
24
Sachiro Toshima
28
Keiya Shiihashi
26
Mao Hosoya
35
Yuta Kamiya
39
Cerezo Osaka
50
Kenya Matsui
33
Ryuya Nishio
30
Hinata Kida
34
Hiroto Yamada
22
Riki Matsuda
13
Toshiyuki Takagi
20
Yoshito Okubo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
5
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
5
40.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
14.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
2
HT-H/FT-T
3
0
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
4
3
6
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
8
2
5
4