Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
2.20
2.20
X
3.25
3.25
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.31
1.31
+0.25
0.66
0.66
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Gamba Osaka
18'
Riku Handa
Eiichi Katayama
39'
Eiichi Katayama 1 - 0
42'
49'
1 - 1 Takashi Usami
Kiến tạo: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Kiến tạo: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
54'
1 - 2 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Kiến tạo: Musashi Suzuki
Kiến tạo: Musashi Suzuki
64'
Hiroto Yamami
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Ryotaro Meshino
64'
Neta Lavi
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Keita Nakamura
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
67'
Keiya Shiihashi
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
67'
Yuki Muto
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
75'
Ota Yamamoto
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
76'
79'
Shu Kurata
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
Keita Nakamura
79'
88'
Keisuke Kurokawa
90'
Kwon Kyung Won
Mao Hosoya 2 - 2
90'
90'
Yusei Egawa
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
90'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Gamba Osaka
5
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
408
Số đường chuyền
594
13
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
32
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
2
98
Pha tấn công
106
56
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
4-3-3
Gamba Osaka
4-3-3
21
Sasaki
2
Mitsumaru
4
Koga
50
Tatsuta
16
Katayama
41
Sento
5
Takamine
11
Yamada
14
Koyamatsu
19
Hosoya
10
Savio
99
Tani
3
Handa
5
Miura
20
Won
24
Kurokawa
29
Yamamoto
23
Oliveir
7
Usami
28
Sugiyama
9
Suzuki
8
Meshino
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Tatsuya Morita
31
Hayato Tanaka
20
Naoki Kawaguchi
24
Keiya Shiihashi
6
Keita Nakamura
8
Yuki Muto
9
Ota Yamamoto
45
Gamba Osaka
1
Higashiguchi Masaki
13
Ryu Takao
34
Yusei Egawa
6
Rihito Yamamoto
10
Shu Kurata
18
Neta Lavi
37
Hiroto Yamami
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1
5
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
40.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
14.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
2
HT-H/FT-T
3
0
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
4
3
3
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
5
HT-B/FT-B
8
2
0
2