Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.86
0.86
1
3.10
3.10
X
3.25
3.25
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Hiroshima Sanfrecce
4'
0 - 1 Nassim Ben Khalifa
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Yuji Takahashi
13'
32'
Tomoya Fujii
Ra sân: Takumu Kawamura
Ra sân: Takumu Kawamura
Sachiro Toshima
Ra sân: Takumi Tsuchiya
Ra sân: Takumi Tsuchiya
33'
Yuki Muto 1 - 1
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
41'
46'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Hayato Araki(OW) 2 - 1
48'
62'
2 - 2 Taishi Matsumoto
67'
2 - 3 Tomoya Fujii
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Kengo Kitazume
Ra sân: Naoki Kawaguchi
Ra sân: Naoki Kawaguchi
70'
Kaito Mori
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
71'
Rodrigo
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
74'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
74'
77'
Sho Sasaki
79'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
Masatoshi MIHARA
86'
Takumi Kamijima
87'
89'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Hiroshima Sanfrecce
6
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
14
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
372
Số đường chuyền
473
16
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
11
92
Pha tấn công
111
43
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
21
Sasaki
4
Koga
44
Kamijima
3
Takahashi
24
Kawaguchi
34
Tsuchiya
9
Muto
2
Mitsumaru
6
Shiihashi
14
Koyamatsu
19
Hosoya
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
18
Kashiwa
7
Notsuda
17
Matsumoto
27
Kawamura
10
Morishima
39
Mitsuta
13
Khalifa
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Kengo Kitazume
13
Masatoshi MIHARA
27
Kaito Mori
39
Tatsuya Morita
31
Rodrigo
29
Hayato Tanaka
32
Sachiro Toshima
28
Hiroshima Sanfrecce
6
Toshihiro Aoyama
14
Ezequiel Santos Da Silva
15
Tomoya Fujii
22
Goro Kawanami
30
Makoto Akira Shibasaki
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
9
Douglas Vieira da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
0
Bàn thua
1
5
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5
40.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
0
HT-H/FT-T
3
0
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
8
2
4
8