Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 4, 08/03
Vòng Vòng bảng
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Kashima Antlers
22'
0 - 1 Yuta Matsumura
45'
Ikuma Sekigawa
Sachiro Toshima
57'
62'
Shoma Doi
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Keiya Shiihashi
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
62'
62'
Hayato Nakama
Ra sân: Yuta Matsumura
Ra sân: Yuta Matsumura
Mao Hosoya
Ra sân: Hidetaka Maie
Ra sân: Hidetaka Maie
62'
Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
69'
70'
Kouki Anzai
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
70'
Kaishu Sano
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
75'
Shu Morooka
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
Riku Ochiai
Ra sân: Farzan Sana Mohammad
Ra sân: Farzan Sana Mohammad
78'
Keiya Shiihashi
83'
87'
Nago Shintaro
Mao Hosoya 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
2
21
Sút Phạt
15
53%
Kiểm soát bóng
47%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
3
Cứu thua
3
43
Ném biên
23
191
Pha tấn công
143
109
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
4-4-2
Kashima Antlers
4-2-3-1
31
Morita
2
Mitsumaru
4
Koga
50
Tatsuta
24
Kawaguchi
43
Mohammad
28
Toshima
5
Takamine
45
Yamamoto
9
Muto
35
Maie
31
Oki
22
Hirose
5
Sekigawa
20
Tae
28
Mizoguchi
30
Shintaro
35
Nakamura
27
Matsumura
10
Araki
17
Cruz
18
Someno
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Mao Hosoya
19
Wataru Iwashita
23
Matheus Goncalves Savio
10
Kenta Matsumoto
46
Riku Ochiai
40
Keiya Shiihashi
6
Takumi Tsuchiya
34
Kashima Antlers
2
Kouki Anzai
8
Shoma Doi
29
Tomoki Hayakawa
37
Yuki Kakita
36
Shu Morooka
33
Hayato Nakama
25
Kaishu Sano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
4
40.33%
Kiểm soát bóng
40%
14.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
4
HT-H/FT-T
3
0
6
4
HT-B/FT-T
0
1
3
2
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
3
4
0
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
8
2
2
5