Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
0.99
0.99
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.62
2.62
X
3.20
3.20
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Nagoya Grampus
56'
Naoki Maeda
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
58'
0 - 1 Takuma Ominami(OW)
Christiano Da Silva
Ra sân: Ippei Shinozuka
Ra sân: Ippei Shinozuka
62'
Hayato Nakama
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
62'
68'
Yasuki Kimoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
68'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Mao Hosoya
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
71'
84'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
85'
Kazuki Nagasawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
9
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
4
89
Pha tấn công
91
54
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Nagoya Grampus
4-2-3-1
17
Seoung-Gyu
4
Koga
44
Kamijima
25
Ominami
18
Segawa
26
Shiihashi
8
Santos
24
Kawaguchi
31
Shinozuka
10
Esaka
19
Goya
1
Langerak
6
Miyahara
4
Nakatani
3
Yuuichi
23
Yoshida
15
Inagaki
2
Yonemoto
16
Castro
7
Abe
11
Soma
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Hiromu Mitsumaru
20
Hidekazu Otani
7
Masato Sasaki
21
Christiano Da Silva
9
Mao Hosoya
35
Hayato Nakama
33
Tatsuya Yamashita
50
Nagoya Grampus
14
Yasuki Kimoto
21
Yohei Takeda
25
Naoki Maeda
10
Gabriel Augusto Xavier
5
Kazuki Nagasawa
17
Ryoya Morishita
9
Ryogo Yamasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
40.33%
Kiểm soát bóng
46%
14.33
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
5
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
8
2
5
9