Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2
0.93
0.93
U
2
0.95
0.95
1
2.20
2.20
X
3.00
3.00
2
3.45
3.45
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.33
1.33
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Sagan Tosu
27'
0 - 1 Fuchi Honda
Kiến tạo: Akito Fukuta
Kiến tạo: Akito Fukuta
30'
Koizumi Kei
45'
0 - 2 Masaya Tashiro
Kiến tạo: Yuji Ono
Kiến tạo: Yuji Ono
Kengo Kitazume
Ra sân: Wataru Iwashita
Ra sân: Wataru Iwashita
46'
Yuki Muto
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
46'
Mao Hosoya 1 - 2
Kiến tạo: Yuki Muto
Kiến tạo: Yuki Muto
56'
57'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
64'
1 - 3 Akito Fukuta
Kiến tạo: Fuchi Honda
Kiến tạo: Fuchi Honda
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
70'
75'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Koizumi Kei
Ra sân: Koizumi Kei
76'
Yuki Kakita
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
76'
Shunta Araki
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Fuchi Honda
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
77'
Yugo Masukake
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
77'
82'
1 - 4 Nanasei Iino
Kiến tạo: Akito Fukuta
Kiến tạo: Akito Fukuta
87'
Yuta Fujihara
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
90'
Naoyuki Fujita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Sagan Tosu
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
2
13
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
419
Số đường chuyền
440
15
Phạm lỗi
14
13
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
4
104
Pha tấn công
88
52
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Sagan Tosu
3-4-2-1
18
Seoung-Gyu
4
Koga
44
Kamijima
25
Ominami
2
Mitsumaru
28
Toshima
6
Shiihashi
23
Iwashita
37
Unoki
10
Savio
19
Hosoya
40
Ir-Kyu
20
Ho
30
Tashiro
5
Rodrigues
2
Iino
6
Fukuta
37
Kei
29
Iwasaki
44
Horigome
8
Honda
10
Ono
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Masato Sasaki
21
Yuji Takahashi
3
Kengo Kitazume
13
Douglas Moreira Fagundes
22
Rodrigo Luiz Angelotti
29
Yugo Masukake
38
Yuki Muto
9
Sagan Tosu
1
Tatsuya Morita
42
Wataru Harada
23
Taichi Kikuchi
14
Naoyuki Fujita
16
Shunta Araki
19
Yuki Kakita
25
Yuta Fujihara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.67
40.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
14.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
9
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
8
2
7
3