ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 29/05 Vòng 16
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Shimizu S-Pulse
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.04
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Matheus Goncalves Savio 1 - 0
Kiến tạo: Sachiro Toshima
match goal
13'
Mao Hosoya 2 - 0
Kiến tạo: Taiyo Koga
match goal
39'
41'
match yellow.png Reon Yamahara
46'
match change Benjamin Kololli
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
46'
match change Daiki Matsuoka
Ra sân: Kenta Nishizawa
Takuma Ominami 3 - 0
Kiến tạo: Mao Hosoya
match goal
58'
61'
match change Eiichi Katayama
Ra sân: Takeru Kishimoto
61'
match change Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
64'
match goal 3 - 1 Eiichi Katayama
75'
match change Yusuke Goto
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
match change
79'
Hidekazu Otani
Ra sân: Sachiro Toshima
match change
84'
Kaito Mori
Ra sân: Mao Hosoya
match change
85'
Hidetaka Maie
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
488
 
Số đường chuyền
 
490
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
94
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

46
Kenta Matsumoto
15
Someya Yuta
23
Wataru Iwashita
22
Douglas Moreira Fagundes
7
Hidekazu Otani
35
Hidetaka Maie
39
Kaito Mori
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-1-4-2
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
21
Sasaki
4
Koga
44
Kamijima
3
Takahashi
6
Shiihashi
2
Mitsumaru
28
Toshima
10
Savio
25
Ominami
14
Koyamatsu
19
Hosoya
21
Gonda
15
Kishimoto
2
Tatsuta
50
Suzuki
29
Yamahara
11
Nakayama
13
Miyamoto
18
Shirasaki
16
Nishizawa
23
Suzuki
9
Santana

Substitutes

1
Takuo Okubo
38
Akira Ibayashi
7
Eiichi Katayama
32
Benjamin Kololli
14
Yusuke Goto
8
Daiki Matsuoka
20
Oh Se-Hun
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Kenta Matsumoto 46
Someya Yuta 15
Wataru Iwashita 23
Douglas Moreira Fagundes 22
Hidekazu Otani 7
Hidetaka Maie 35
Kaito Mori 39
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1 Takuo Okubo
38 Akira Ibayashi
7 Eiichi Katayama
32 Benjamin Kololli
14 Yusuke Goto
8 Daiki Matsuoka
20 Oh Se-Hun

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
40.33% Kiểm soát bóng 56.33%
14.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
11
6
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
8
2
0
4