Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
3.30
3.30
X
3.20
3.20
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Urawa Red Diamonds
Yuji Takahashi
26'
Keiya Shiihashi
52'
55'
Ataru Esaka
Taiyo Koga
59'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
63'
69'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
69'
Atsuki Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Kaito Mori
Ra sân: Kaito Mori
79'
81'
Yuta Miyamoto
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
81'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Alex Schalk
Ra sân: Alex Schalk
Sachiro Toshima
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
83'
85'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Rodrigo Luiz Angelotti
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
5
9
Sút Phạt
18
34%
Kiểm soát bóng
66%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
321
Số đường chuyền
655
18
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
4
8
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
11
20
Thử thách
12
79
Pha tấn công
84
56
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
18
Seoung-Gyu
4
Koga
44
Kamijima
3
Takahashi
2
Mitsumaru
8
Nakamura
6
Shiihashi
25
Ominami
10
Savio
19
Hosoya
39
Mori
1
Nishikawa
6
Mawatari
28
Scholz
4
Iwanami
15
Akimoto
40
Hirano
22
Shibato
10
Moberg-Karlsson
33
Esaka
14
Takahiro
17
Schalk
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Masato Sasaki
21
Hayato Tanaka
32
Tomoya Koyamatsu
14
Sachiro Toshima
28
Takuto Kato
30
Yugo Masukake
38
Rodrigo Luiz Angelotti
29
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
27
Kai Matsuzaki
24
Yuta Miyamoto
8
Yoshio Koizumi
3
Atsuki Ito
11
Yusuke Matsuoka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
2.33
40.33%
Kiểm soát bóng
53%
14.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
3
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
4
3
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
8
2
7
4