Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
2.02
2.02
X
3.35
3.35
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.07
1.07
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Vegalta Sendai
11'
0 - 1 Cayman Togashi
Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
46'
Richardson Fernandes dos Santos
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
46'
46'
Takuma Nishimura
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
62'
Shingo Tomita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
72'
Felippe Cardoso
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
72'
Yasuhiro Hiraoka
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Yuta Kamiya 1 - 1
78'
84'
Koji Hachisuka
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
88'
Ippei Shinozuka
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Vegalta Sendai
13
Phạt góc
3
9
Phạt góc (Hiệp 1)
1
13
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
1
12
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
437
Số đường chuyền
351
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
23
4
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
11
12
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
11
14
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
72
94
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
4-3-3
Vegalta Sendai
4-4-2
17
Seoung-Gyu
20
Mitsumaru
4
Koga
5
Moreno
25
Ominami
28
Toshima
26
Shiihashi
11
Savio
19
Muto
9
Silva
39
Kamiya
27
Slowik
25
Mase
5
Tawiah
3
Fukumori
14
Ishihara
26
Kato
8
Matsushita
6
Uehara
7
Sekiguchi
42
Togashi
11
Akasaki
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Masato Sasaki
21
Naoki Kawaguchi
24
Yuji Takahashi
3
Richardson Fernandes dos Santos
8
Masatoshi MIHARA
27
Ippei Shinozuka
31
Mao Hosoya
35
Vegalta Sendai
22
Nedeljko Stojisic
13
Yasuhiro Hiraoka
4
Koji Hachisuka
32
Ryoma Kida
17
Shingo Tomita
15
Takuma Nishimura
33
Felippe Cardoso
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.33
40.33%
Kiểm soát bóng
58%
14.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
3
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
8
2
3
3