Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.72
2.72
X
3.15
3.15
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Vissel Kobe
46'
0 - 1 Yuta Goke
50'
Kyogo Furuhashi
52'
0 - 2 Hotaru Yamaguchi
Yuta Kamiya
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
57'
Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Naoki Kawaguchi
Ra sân: Naoki Kawaguchi
57'
60'
Daiju Sasaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
60'
60'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ippei Shinozuka
Ra sân: Takuma Ominami
Ra sân: Takuma Ominami
61'
Rodrigo Luiz Angelotti 1 - 2
63'
74'
Daiju Sasaki
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
81'
90'
Asahi Masuyama
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
14
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
90
Pha tấn công
79
72
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
Vissel Kobe
4-4-2
17
Seoung-Gyu
4
Koga
25
Ominami
44
Kamijima
24
Kawaguchi
22
Fagundes
26
Shiihashi
33
Nakama
10
Esaka
9
Silva
35
Hosoya
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayashi
24
Sakai
7
Goke
6
Montana
5
Yamaguchi
31
Nakasaka
49
Matos
11
Furuhashi
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Yuta Kamiya
39
Masatoshi MIHARA
27
Ippei Shinozuka
31
Masato Sasaki
21
Shunki TAKAHASHI
6
Tatsuya Yamashita
50
Rodrigo Luiz Angelotti
29
Vissel Kobe
18
Hiroki Iikura
22
Daiju Sasaki
14
Takuya Yasui
37
Asahi Masuyama
20
Shion Inoue
25
Leo Osaki
19
Ryo Hatsuse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
6.33
40.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
14.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
0
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
6
4
HT-B/FT-B
8
2
0
8