Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.07
2.07
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Vissel Kobe
Keiya Shiihashi
18'
28'
0 - 1 Kento Hashimoto
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Keiya Shiihashi 1 - 1
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
38'
42'
Ryuma Kikuchi
Keiya Shiihashi Penalty awarded
43'
Matheus Goncalves Savio 2 - 1
44'
46'
Koya Yuruki
Ra sân: Ryuma Kikuchi
Ra sân: Ryuma Kikuchi
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Takuma Ominami
Ra sân: Takuma Ominami
63'
Yuki Muto
Ra sân: Kaito Mori
Ra sân: Kaito Mori
63'
Yuki Muto 3 - 1
65'
66'
Yuya Osako
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
Naoki Kawaguchi
71'
72'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
73'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
78'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
11
Sút Phạt
10
40%
Kiểm soát bóng
60%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
385
Số đường chuyền
600
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
11
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
104
48
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-5-2
Vissel Kobe
5-3-2
46
Matsumoto
4
Koga
44
Kamijima
3
Takahashi
2
Mitsumaru
28
Toshima
6
Shiihashi
10
Savio
25
Ominami
14
Koyamatsu
39
Mori
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
25
Osaki
3
Kobayashi
24
Sakai
7
Goke
5
Yamaguchi
15
Hashimoto
11
Muto
8
Lujan
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Haruki Saruta
1
Someya Yuta
15
Naoki Kawaguchi
24
Masatoshi MIHARA
27
Douglas Moreira Fagundes
22
Yuki Muto
9
Hidetaka Maie
35
Vissel Kobe
18
Hiroki Iikura
19
Ryo Hatsuse
33
Takahiro Ogihara
16
Koya Yuruki
9
Bojan Krkic Perez
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
6.33
40.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
14.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
0
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
6
4
HT-B/FT-B
8
2
0
8