Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 4, 10/08
Vòng Quarterfinals
Kawasaki Todoroki Stadium
Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Cerezo Osaka
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 1 - 0
40'
Yasuto Wakisaka
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Ra sân: Chanathip Songkrasin
46'
46'
Mutsuki Kato
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 2 - 0
54'
Shintaro kurumayasi
Ra sân: Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Jesiel Cardoso Miranda
55'
60'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
60'
Hiroto Yamada
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
60'
Sota Kitano
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
67'
68'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
Yu Kobayashi
Ra sân: Ienaga Akihiro
Ra sân: Ienaga Akihiro
80'
Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
80'
Kazuya Yamamura
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
85'
90'
2 - 1 Hiroto Yamada
90'
2 - 2 Mutsuki Kato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
4
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
5
Sút Phạt
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
6
Cứu thua
5
163
Pha tấn công
118
98
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
1
Ryong
13
Yamane
23
2
Barbosa,Marcinho
8
Tachibanada
4
Miranda
6
Urbano
18
Songkrasin
9
Santos
5
Taniguchi
2
Noborizato
41
Akihiro
24
Toriumi
19
Tameda
7
Uejo
6
Yamanaka
16
Maikuma
33
Nishio
21
Hyeon
25
Okuno
2
Matsuda
9
Taggart
17
Suzuki
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Tatsuki Seko
16
Shintaro kurumayasi
7
Yu Kobayashi
11
Kenta Tanno
27
Kazuya Yamamura
31
Yasuto Wakisaka
14
Daiya Tono
19
Cerezo Osaka
41
Hikaru Nakahara
34
Hiroto Yamada
31
Keisuke Shimizu
20
Mutsuki Kato
29
Kakeru Funaki
38
Sota Kitano
26
Jean Patric
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
Phạt góc
6
2.67
Sút trúng cầu môn
5
55%
Kiểm soát bóng
45.67%
2
Phạm lỗi
9
1.33
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (39trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
2
HT-H/FT-T
2
3
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
0
1
HT-H/FT-H
2
2
6
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
3
3
5
4