Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.12
1.12
+1
0.77
0.77
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.13
1.13
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Cerezo Osaka
5'
0 - 1 Yoshito Okubo
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Leandro Damiao da Silva dos Santos 1 - 1
Kiến tạo: Miki Yamane
Kiến tạo: Miki Yamane
6'
22'
1 - 2 Yoshito Okubo
Kiến tạo: Riku Matsuda
Kiến tạo: Riku Matsuda
Leandro Damiao da Silva dos Santos 2 - 2
Kiến tạo: Miki Yamane
Kiến tạo: Miki Yamane
47'
58'
Jun Nishikawa
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Kaoru Mitoma 3 - 2
Kiến tạo: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Kiến tạo: Leandro Damiao da Silva dos Santos
62'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
64'
68'
Mutsuki Kato
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
Kento Tachibanada
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
79'
85'
Riku Matsuda
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
Daiya Tono
Ra sân: Ienaga Akihiro
Ra sân: Ienaga Akihiro
90'
Yu Kobayashi
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
90'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Kaoru Mitoma
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
9
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
12
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
19
67%
Kiểm soát bóng
33%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
17
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
107
Pha tấn công
67
73
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
Cerezo Osaka
4-2-3-1
1
Ryong
47
Hatate
5
Taniguchi
4
Miranda
13
Yamane
6
Urbano
8
Wakisaka
25
Tanaka
18
Mitoma
9
2
Santos
41
Akihiro
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
14
Maruhashi
5
Fujita
4
Harakawa
17
Sakamoto
10
Kiyotake
13
Takagi
20
2
Okubo
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Yu Kobayashi
11
Tatsuya Hasegawa
16
Shintaro kurumayasi
7
Daiya Tono
19
Kenta Tanno
27
Kento Tachibanada
22
Koki Tsukagawa
3
Cerezo Osaka
22
Riki Matsuda
29
Mutsuki Kato
26
Yuta Koike
18
Jun Nishikawa
40
Taishi Matsumoto
50
Kenya Matsui
3
Ryosuke Shindo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
Phạt góc
6
2.67
Sút trúng cầu môn
5
55%
Kiểm soát bóng
45.67%
2
Phạm lỗi
9
1.33
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (39trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
2
HT-H/FT-T
2
3
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
0
1
HT-H/FT-H
2
2
6
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
3
3
5
4