ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 11/06 Vòng 17
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Hiroshima Sanfrecce
Kawasaki Todoroki Stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.79
-0
0.89
O 2.5
0.89
U 2.5
0.76
1
2.45
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Takuma Ominami match yellow.png
17'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Yu Kobayashi
match change
27'
Yasuto Wakisaka 1 - 0
Kiến tạo: Leandro Damiao da Silva dos Santos
match goal
56'
64'
match change Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Gakuto Notsuda
64'
match change Yusuke Chajima
Ra sân: Sota Koshimichi
Yusuke Segawa
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
79'
Daiya Tono
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
79'
85'
match change Taichi Yamasaki
Ra sân: Jelani Reshaun Sumiyoshi
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Ryota Oshima
match change
89'
Kazuya Yamamura
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
90'
90'
match yellow.png Douglas Vieira da Silva
90'
match change Taishi Matsumoto
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
472
 
Số đường chuyền
 
383
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
111
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
17
Daiya Tono
30
Yusuke Segawa
49
KOZUKA Kazuki
31
Kazuya Yamamura
1
Jung Sung Ryong
16
Tatsuki Seko
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
99
Kamifukumoto
2
Noborizato
7
kurumayasi
3
Ominami
13
Yamane
10
Oshima
6
Urbano
14
Wakisaka
33
Miyashiro
11
Kobayashi
41
Akihiro
38
Osako
2
Sumiyoshi
4
Araki
19
Sasaki
32
Koshimichi
7
Notsuda
8
Kawamura
24
Higashi
10
Morishima
14
Silva
9
Silva

Substitutes

25
Yusuke Chajima
13
Nassim Ben Khalifa
3
Taichi Yamasaki
17
Taishi Matsumoto
22
Goro Kawanami
18
Yoshifumi Kashiwa
30
Makoto Akira Shibasaki
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Leandro Damiao da Silva dos Santos 9
Daiya Tono 17
Yusuke Segawa 30
KOZUKA Kazuki 49
Kazuya Yamamura 31
Jung Sung Ryong 1
Tatsuki Seko 16
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
25 Yusuke Chajima
13 Nassim Ben Khalifa
3 Taichi Yamasaki
17 Taishi Matsumoto
22 Goro Kawanami
18 Yoshifumi Kashiwa
30 Makoto Akira Shibasaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
2 Phạt góc 7
2.67 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 62.67%
2 Phạm lỗi 12.67
1.33 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (39trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
9
0
HT-H/FT-T
2
3
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
3
3
4
8

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 2 1 0 48 43 89.58% 0 1 57 6.9
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.6
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 30 68.18% 0 0 81 7.1
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos Tiền đạo cắm 2 0 1 15 10 66.67% 0 3 23 7.1
31 Kazuya Yamamura Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 0 0 0 42 34 80.95% 0 0 53 6.6
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 1 55 35 63.64% 0 1 65 7.5
49 KOZUKA Kazuki Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.3
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 42 91.3% 0 3 59 6.9
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 48 81.36% 0 1 67 6.9
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 7 6.8
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 38 26 68.42% 0 3 56 7.4
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 1 0 1 42 37 88.1% 0 0 62 6.6
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 1 1 0 3 3 100% 0 0 11 6.8
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 1 1 3 37 30 81.08% 0 0 51 7.3
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 2 0 1 35 31 88.57% 0 1 51 6.4

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 2 0 1 8 4 50% 0 0 14 6.7
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 19 9 47.37% 0 4 35 6.8
19 Sho Sasaki Trung vệ 3 0 0 53 45 84.91% 0 5 63 6.8
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 30 25 83.33% 0 2 44 7
25 Yusuke Chajima Tiền vệ phải 0 0 2 8 7 87.5% 0 0 23 6.8
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 4 0 1 36 26 72.22% 0 2 55 7.1
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 29 6.6
17 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 2 0 0 34 24 70.59% 0 2 51 6.7
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 2 1 1 14 10 71.43% 0 2 25 7.1
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 3 42 35 83.33% 0 2 66 7.7
3 Taichi Yamasaki Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.5
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 3 51 6.5
2 Jelani Reshaun Sumiyoshi Trung vệ 1 0 0 39 30 76.92% 0 4 69 7.3
32 Sota Koshimichi Tiền vệ trái 1 1 1 21 14 66.67% 0 0 48 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi