Kqbd Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
-
Thứ 7, 09/12
Vòng Chung kết
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
National Olympic Stadium
Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.80
0.80
1
1.60
1.60
X
3.60
3.60
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Kashiwa Reysol
53'
Tomoki Takamine
Yasuto Wakisaka
54'
Yusuke Segawa
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
64'
Daiya Tono
Ra sân: Tatsuki Seko
Ra sân: Tatsuki Seko
64'
Yu Kobayashi
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
76'
77'
Sachiro Toshima
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
77'
Ota Yamamoto
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
86'
Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Takuma Ominami
Ra sân: Takuma Ominami
86'
90'
Keiya Sento
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
90'
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Takumi Tsuchiya
Ra sân: Takumi Tsuchiya
104'
Yuki Muto
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
Bafetibis Gomis
Ra sân: Yu Kobayashi
Ra sân: Yu Kobayashi
106'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Kashiwa Reysol
2
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
13
Cứu thua
5
2
Corners (Overtime)
0
78
Pha tấn công
109
42
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
Kashiwa Reysol
3
Ominami
8
Tachibanada
1
Ryong
16
Seko
13
Yamane
2
Noborizato
41
Akihiro
31
Yamamura
14
Wakisaka
33
Miyashiro
9
Santos
50
Tatsuta
11
Yamada
14
Koyamatsu
10
Savio
19
Hosoya
16
Katayama
46
Matsumoto
5
Takamine
34
Tsuchiya
6
Shiihashi
4
Koga
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Bafetibis Gomis
18
Jesiel Cardoso Miranda
4
Naoto Kamifukumoto
99
Yu Kobayashi
11
Joao Schmidt Urbano
6
Yusuke Segawa
30
Daiya Tono
17
Kashiwa Reysol
24
Naoki Kawaguchi
2
Hiromu Mitsumaru
9
Yuki Muto
21
Masato Sasaki
41
Keiya Sento
28
Sachiro Toshima
45
Ota Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
4
Phạt góc
5
6.33
Sút trúng cầu môn
4
57%
Kiểm soát bóng
40.33%
7.67
Phạm lỗi
14.33
0.67
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (37trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
5
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
3
1
3
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
2
3
8
2