Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Urawa Red Diamonds
7'
0 - 1 Ataru Esaka
Kiến tạo: Hiroki Sakai
Kiến tạo: Hiroki Sakai
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
46'
Tatsuki Seko
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
70'
Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
71'
Yu Kobayashi
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Ra sân: Chanathip Songkrasin
77'
81'
0 - 2 Ataru Esaka
81'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Takahiro Akimoto
82'
Tomoya Inukai
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
Koki Tsukagawa
Ra sân: Ryota Oshima
Ra sân: Ryota Oshima
83'
86'
Yuichi Hirano
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
86'
Yuta Miyamoto
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
3
12
Sút Phạt
13
68%
Kiểm soát bóng
32%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
753
Số đường chuyền
353
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
24
2
Đánh chặn
0
15
Thử thách
18
129
Pha tấn công
69
92
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
4-3-3
Urawa Red Diamonds
4-4-2
1
Ryong
2
Noborizato
7
kurumayasi
5
Taniguchi
13
Yamane
10
Oshima
14
Wakisaka
6
Urbano
9
Santos
18
Songkrasin
41
Akihiro
1
Nishikawa
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
6
Mawatari
14
Takahiro
22
Shibato
19
Iwao
3
Ito
33
2
Esaka
15
Akimoto
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Kazuya Yamamura
31
Kenta Tanno
27
Kei Chinen
20
Tatsuki Seko
16
Yu Kobayashi
11
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
23
Koki Tsukagawa
3
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
25
Kaito Yasui
13
Tomoya Inukai
27
Kai Matsuzaki
24
Yuta Miyamoto
40
Yuichi Hirano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5
6
Sút trúng cầu môn
2.33
57%
Kiểm soát bóng
53%
7.67
Phạm lỗi
10.67
0.67
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (37trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
3
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
3
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
2
3
7
4