Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.73
1.73
X
3.65
3.65
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.87
0.87
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Urawa Red Diamonds
Koki Tsukagawa
Ra sân: Kyohei Noborizato
Ra sân: Kyohei Noborizato
27'
Koki Tsukagawa
32'
33'
0 - 1 Takuya Iwanami
Kiến tạo: Kazuaki Mawatari
Kiến tạo: Kazuaki Mawatari
Shogo Taniguchi
45'
Ienaga Akihiro 1 - 1
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
62'
Chanathip Songkrasin
63'
64'
Yuichi Hirano
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
Miki Yamane 2 - 1
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
64'
68'
Takuya Iwanami
76'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
76'
Kasper Junker
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
77'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Ra sân: Chanathip Songkrasin
77'
Yu Kobayashi
Ra sân: Daiya Tono
Ra sân: Daiya Tono
77'
Yu Kobayashi
81'
Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
3
8
Sút Phạt
17
53%
Kiểm soát bóng
47%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
517
Số đường chuyền
443
15
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
96
76
Tấn công nguy hiểm
94
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Ryong
2
Noborizato
5
Taniguchi
31
Yamamura
13
Yamane
8
Tachibanada
18
Songkrasin
14
Wakisaka
19
Tono
9
Santos
41
Akihiro
1
Nishikawa
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
6
Mawatari
3
Ito
22
Shibato
8
Koizumi
33
Esaka
14
Takahiro
15
Akimoto
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Tatsuki Seko
16
Yu Kobayashi
11
Ten Miyagi
24
Kenta Tanno
27
Joao Schmidt Urbano
6
Koki Tsukagawa
3
KOZUKA Kazuki
17
Urawa Red Diamonds
21
Tomoaki Okubo
12
Zion Suzuki
13
Tomoya Inukai
27
Kai Matsuzaki
24
Yuta Miyamoto
40
Yuichi Hirano
7
Kasper Junker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
5
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
55%
Kiểm soát bóng
53%
2
Phạm lỗi
10.67
1.33
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (39trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
3
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
3
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
3
3
7
4