Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.91
0.91
+2
1.01
1.01
O
3.5
1.05
1.05
U
3.5
0.85
0.85
1
1.18
1.18
X
6.80
6.80
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-1
1.25
1.25
+1
0.70
0.70
O
1.5
1.09
1.09
U
1.5
0.81
0.81
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Vegalta Sendai
Yu Kobayashi 1 - 0
Kiến tạo: Kyohei Noborizato
Kiến tạo: Kyohei Noborizato
3'
27'
Takumi Sasaki
46'
Mate Junior Simao
Ra sân: Koji Hachisuka
Ra sân: Koji Hachisuka
46'
Ryoma Kida
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
63'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: 加藤 千尋
Ra sân: 加藤 千尋
Koki Tsukagawa
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
65'
Ienaga Akihiro
Ra sân: Kei Chinen
Ra sân: Kei Chinen
65'
74'
1 - 1 Shogo Nakahara
Daiya Tono
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
78'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Yu Kobayashi
Ra sân: Yu Kobayashi
78'
80'
Shuhei Akasaki
Ra sân: Takumi Sasaki
Ra sân: Takumi Sasaki
Kaoru Mitoma 2 - 1
Kiến tạo: Daiya Tono
Kiến tạo: Daiya Tono
84'
Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Shintaro kurumayasi
Ra sân: Shintaro kurumayasi
85'
87'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Shingo Tomita
Ra sân: Shingo Tomita
90'
2 - 2 Quenten Geordie Felix Martinus
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Vegalta Sendai
11
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
8
72%
Kiểm soát bóng
28%
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
7
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
3
5
Cứu thua
3
139
Pha tấn công
73
111
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
Vegalta Sendai
4-4-2
27
Tanno
2
Noborizato
7
kurumayasi
5
Taniguchi
13
Yamane
25
Tanaka
47
Hatate
8
Wakisaka
18
Mitoma
20
Chinen
11
Kobayashi
27
Slowik
25
Mase
5
Tawiah
31
Teruyama
4
Hachisuka
18
Nakahara
35
Krolow
17
Tomita
26
千尋
19
Minagawa
28
Sasaki
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Daiya Tono
19
Leandro Damiao da Silva dos Santos
9
Tatsuya Hasegawa
16
Shunsuke Ando
21
Jesiel Cardoso Miranda
4
Koki Tsukagawa
3
Ienaga Akihiro
41
Vegalta Sendai
23
Mate Junior Simao
20
Quenten Geordie Felix Martinus
8
Yoshiki Matsushita
16
Kyohei Yoshino
11
Shuhei Akasaki
1
Yuma Obata
32
Ryoma Kida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
2
Phạt góc
6.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
55%
Kiểm soát bóng
58%
2
Phạm lỗi
9.67
1.33
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (39trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
3
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
3
3
3
3